demoralized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demoralized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mất tự tin hoặc hy vọng; nản lòng, mất tinh thần.
Definition (English Meaning)
Having lost confidence or hope; dispirited.
Ví dụ Thực tế với 'Demoralized'
-
"The team was completely demoralized after losing the championship game."
"Cả đội đã hoàn toàn mất tinh thần sau khi thua trận chung kết."
-
"Years of conflict have demoralized the population."
"Nhiều năm xung đột đã làm suy sụp tinh thần người dân."
-
"He felt demoralized by his lack of success."
"Anh ấy cảm thấy mất tinh thần vì thiếu thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demoralized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: demoralize
- Adjective: demoralized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demoralized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'demoralized' diễn tả trạng thái bị suy giảm tinh thần, thường do thất bại, khó khăn, hoặc sự bất công. Nó mạnh hơn 'discouraged' (chán nản) và gần nghĩa với 'defeated' (bị đánh bại) về mặt tinh thần, nhưng 'demoralized' nhấn mạnh vào sự mất niềm tin và hy vọng vào tương lai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'by' khi nguyên nhân gây ra sự mất tinh thần được chỉ rõ (e.g., demoralized by the defeat). Dùng 'at' khi sự việc gây ra cảm xúc tiêu cực cụ thể (e.g., demoralized at the low turnout). Dùng 'with' để mô tả cảm xúc đi kèm (e.g., demoralized with the lack of progress).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demoralized'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.