(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demoralized
C1

demoralized

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mất tinh thần nản lòng suy sụp tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demoralized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mất tự tin hoặc hy vọng; nản lòng, mất tinh thần.

Definition (English Meaning)

Having lost confidence or hope; dispirited.

Ví dụ Thực tế với 'Demoralized'

  • "The team was completely demoralized after losing the championship game."

    "Cả đội đã hoàn toàn mất tinh thần sau khi thua trận chung kết."

  • "Years of conflict have demoralized the population."

    "Nhiều năm xung đột đã làm suy sụp tinh thần người dân."

  • "He felt demoralized by his lack of success."

    "Anh ấy cảm thấy mất tinh thần vì thiếu thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demoralized'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disheartened(nản lòng, thất vọng)
discouraged(chán nản)
dispirited(mất tinh thần)

Trái nghĩa (Antonyms)

encouraged(được khuyến khích)
motivated(có động lực)
inspired(được truyền cảm hứng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Demoralized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'demoralized' diễn tả trạng thái bị suy giảm tinh thần, thường do thất bại, khó khăn, hoặc sự bất công. Nó mạnh hơn 'discouraged' (chán nản) và gần nghĩa với 'defeated' (bị đánh bại) về mặt tinh thần, nhưng 'demoralized' nhấn mạnh vào sự mất niềm tin và hy vọng vào tương lai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by at with

Dùng 'by' khi nguyên nhân gây ra sự mất tinh thần được chỉ rõ (e.g., demoralized by the defeat). Dùng 'at' khi sự việc gây ra cảm xúc tiêu cực cụ thể (e.g., demoralized at the low turnout). Dùng 'with' để mô tả cảm xúc đi kèm (e.g., demoralized with the lack of progress).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demoralized'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)