demoralize
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demoralize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm mất tinh thần, làm nản lòng, làm suy giảm ý chí chiến đấu của ai đó.
Definition (English Meaning)
To deprive (a person or persons) of spirit, courage, discipline, etc.; destroy the morale of.
Ví dụ Thực tế với 'Demoralize'
-
"The constant criticism demoralized her and she eventually quit her job."
"Sự chỉ trích liên tục đã làm cô ấy mất tinh thần và cuối cùng cô ấy đã bỏ việc."
-
"The economic crisis demoralized many small business owners."
"Cuộc khủng hoảng kinh tế đã làm nản lòng nhiều chủ doanh nghiệp nhỏ."
-
"The long hours and low pay were demoralizing the staff."
"Thời gian làm việc dài và mức lương thấp đang làm suy giảm tinh thần của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demoralize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: demoralization
- Verb: demoralize
- Adjective: demoralizing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demoralize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Demoralize" mang ý nghĩa làm suy yếu tinh thần và sự tự tin của ai đó, thường là do thất bại, khó khăn hoặc sự bất công. Nó mạnh hơn so với "discourage" (làm nản chí) và "dishearten" (làm thất vọng), vì nó ám chỉ một sự suy sụp tinh thần sâu sắc hơn, có thể dẫn đến mất động lực hoàn toàn. Nó khác với "intimidate" (đe dọa) vì không liên quan đến việc sử dụng sự sợ hãi hoặc quyền lực để kiểm soát người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
+"by": Diễn tả nguyên nhân gây ra sự mất tinh thần. Ví dụ: "The team was demoralized by the constant defeats." (Đội bóng đã mất tinh thần vì những thất bại liên tục.)
+"with": Diễn tả điều đi kèm hoặc được sử dụng để làm mất tinh thần. Ví dụ: "The enemy tried to demoralize the troops with propaganda." (Kẻ thù đã cố gắng làm mất tinh thần quân đội bằng tuyên truyền.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demoralize'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The coach's intention was to motivate, not to demoralize, the team.
|
Mục đích của huấn luyện viên là để thúc đẩy, chứ không phải làm mất tinh thần của đội. |
| Phủ định |
It is important not to demoralize employees with constant criticism.
|
Điều quan trọng là không làm mất tinh thần nhân viên bằng những lời chỉ trích liên tục. |
| Nghi vấn |
Is the manager trying to demoralize us with these unrealistic deadlines?
|
Có phải người quản lý đang cố gắng làm chúng ta mất tinh thần với những thời hạn không thực tế này không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant criticism might demoralize the team.
|
Sự chỉ trích liên tục có thể làm mất tinh thần của đội. |
| Phủ định |
He shouldn't demoralize his colleagues with negative comments.
|
Anh ấy không nên làm mất tinh thần đồng nghiệp bằng những lời nhận xét tiêu cực. |
| Nghi vấn |
Could the bad news demoralize the workers?
|
Tin xấu có thể làm mất tinh thần công nhân không? |