(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demoralize
C1

demoralize

động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm mất tinh thần làm nản lòng làm suy giảm ý chí gây mất nhuệ khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demoralize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm mất tinh thần, làm nản lòng, làm suy giảm ý chí chiến đấu của ai đó.

Definition (English Meaning)

To deprive (a person or persons) of spirit, courage, discipline, etc.; destroy the morale of.

Ví dụ Thực tế với 'Demoralize'

  • "The constant criticism demoralized her and she eventually quit her job."

    "Sự chỉ trích liên tục đã làm cô ấy mất tinh thần và cuối cùng cô ấy đã bỏ việc."

  • "The economic crisis demoralized many small business owners."

    "Cuộc khủng hoảng kinh tế đã làm nản lòng nhiều chủ doanh nghiệp nhỏ."

  • "The long hours and low pay were demoralizing the staff."

    "Thời gian làm việc dài và mức lương thấp đang làm suy giảm tinh thần của nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demoralize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: demoralization
  • Verb: demoralize
  • Adjective: demoralizing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

discourage(làm nản lòng)
dishearten(làm thất vọng)
weaken(làm suy yếu)
undermine(làm suy yếu, làm xói mòn)

Trái nghĩa (Antonyms)

encourage(khuyến khích)
inspire(truyền cảm hứng)
motivate(thúc đẩy)
uplift(nâng cao tinh thần)

Từ liên quan (Related Words)

morale(tinh thần)
defeat(thất bại)
propaganda(tuyên truyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Demoralize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Demoralize" mang ý nghĩa làm suy yếu tinh thần và sự tự tin của ai đó, thường là do thất bại, khó khăn hoặc sự bất công. Nó mạnh hơn so với "discourage" (làm nản chí) và "dishearten" (làm thất vọng), vì nó ám chỉ một sự suy sụp tinh thần sâu sắc hơn, có thể dẫn đến mất động lực hoàn toàn. Nó khác với "intimidate" (đe dọa) vì không liên quan đến việc sử dụng sự sợ hãi hoặc quyền lực để kiểm soát người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

+"by": Diễn tả nguyên nhân gây ra sự mất tinh thần. Ví dụ: "The team was demoralized by the constant defeats." (Đội bóng đã mất tinh thần vì những thất bại liên tục.)
+"with": Diễn tả điều đi kèm hoặc được sử dụng để làm mất tinh thần. Ví dụ: "The enemy tried to demoralize the troops with propaganda." (Kẻ thù đã cố gắng làm mất tinh thần quân đội bằng tuyên truyền.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demoralize'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The coach's intention was to motivate, not to demoralize, the team.
Mục đích của huấn luyện viên là để thúc đẩy, chứ không phải làm mất tinh thần của đội.
Phủ định
It is important not to demoralize employees with constant criticism.
Điều quan trọng là không làm mất tinh thần nhân viên bằng những lời chỉ trích liên tục.
Nghi vấn
Is the manager trying to demoralize us with these unrealistic deadlines?
Có phải người quản lý đang cố gắng làm chúng ta mất tinh thần với những thời hạn không thực tế này không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The constant criticism might demoralize the team.
Sự chỉ trích liên tục có thể làm mất tinh thần của đội.
Phủ định
He shouldn't demoralize his colleagues with negative comments.
Anh ấy không nên làm mất tinh thần đồng nghiệp bằng những lời nhận xét tiêu cực.
Nghi vấn
Could the bad news demoralize the workers?
Tin xấu có thể làm mất tinh thần công nhân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)