pessimism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pessimism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bi quan; khuynh hướng nhìn nhận khía cạnh tồi tệ nhất của sự vật hoặc tin rằng điều tồi tệ nhất sẽ xảy ra; thiếu hy vọng hoặc sự tự tin vào tương lai.
Definition (English Meaning)
A tendency to see the worst aspect of things or believe that the worst will happen; a lack of hope or confidence in the future.
Ví dụ Thực tế với 'Pessimism'
-
"Her pessimism about the project's success was evident from the start."
"Sự bi quan của cô ấy về thành công của dự án đã thể hiện rõ ngay từ đầu."
-
"The general mood is one of pessimism."
"Tâm trạng chung là một sự bi quan."
-
"Economic pessimism is widespread."
"Sự bi quan kinh tế đang lan rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pessimism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pessimism
- Adjective: pessimistic
- Adverb: pessimistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pessimism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pessimism là một thái độ hoặc quan điểm tiêu cực về cuộc sống và tương lai. Nó đối lập với optimism (sự lạc quan). Pessimism có thể dao động từ sự ngờ vực nhẹ đến cảm giác tuyệt vọng sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pessimism about' thường được sử dụng để thể hiện sự bi quan về một tình huống hoặc chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'There is growing pessimism about the economy.' 'Pessimism towards' ít phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng để thể hiện một thái độ bi quan tổng quát hơn đối với một người hoặc một nhóm người nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pessimism'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His pessimism was evident in every decision he made.
|
Sự bi quan của anh ấy thể hiện rõ trong mọi quyết định anh ấy đưa ra. |
| Phủ định |
There is no place for pessimism when facing challenges.
|
Không có chỗ cho sự bi quan khi đối mặt với thử thách. |
| Nghi vấn |
Does her pessimism prevent her from seeing the positive aspects of life?
|
Sự bi quan của cô ấy có ngăn cản cô ấy nhìn thấy những khía cạnh tích cực của cuộc sống không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he approaches the negotiation with pessimism, he will likely fail to reach a beneficial agreement.
|
Nếu anh ấy tiếp cận cuộc đàm phán với sự bi quan, anh ấy có thể sẽ không đạt được một thỏa thuận có lợi. |
| Phủ định |
If you don't overcome your pessimistic attitude, you won't enjoy the opportunities that come your way.
|
Nếu bạn không vượt qua thái độ bi quan của mình, bạn sẽ không tận hưởng được những cơ hội đến với mình. |
| Nghi vấn |
Will she find success if she pessimistically doubts her own abilities?
|
Liệu cô ấy có thành công nếu cô ấy bi quan nghi ngờ khả năng của bản thân? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is pessimistic about the future, isn't he?
|
Anh ấy bi quan về tương lai, phải không? |
| Phủ định |
She isn't approaching the project pessimistically, is she?
|
Cô ấy không tiếp cận dự án một cách bi quan, phải không? |
| Nghi vấn |
People with pessimism don't usually succeed, do they?
|
Những người bi quan thường không thành công, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will overcome her pessimism and embrace new opportunities.
|
Cô ấy sẽ vượt qua sự bi quan của mình và đón nhận những cơ hội mới. |
| Phủ định |
I am not going to let pessimistic thoughts ruin my day tomorrow.
|
Tôi sẽ không để những suy nghĩ bi quan phá hỏng một ngày của tôi vào ngày mai. |
| Nghi vấn |
Will he pessimistically predict the failure of the project?
|
Liệu anh ấy có bi quan dự đoán sự thất bại của dự án không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been thinking pessimistically about the project's outcome before she received the good news.
|
Cô ấy đã bi quan về kết quả của dự án trước khi nhận được tin tốt. |
| Phủ định |
They hadn't been viewing the situation pessimistically until the market crashed.
|
Họ đã không nhìn nhận tình huống một cách bi quan cho đến khi thị trường sụp đổ. |
| Nghi vấn |
Had he been approaching the negotiations pessimistically before his mentor intervened?
|
Có phải anh ấy đã tiếp cận các cuộc đàm phán một cách bi quan trước khi người cố vấn của anh ấy can thiệp không? |