(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hieratic
C1

hieratic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về chữ hieratic thuộc về hàng giáo phẩm mang tính chất nghi lễ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hieratic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc được sử dụng trong hệ thống chữ viết hieratic của Ai Cập cổ đại, một dạng chữ tượng hình đơn giản hóa, viết thảo được sử dụng bởi các linh mục và cho mục đích hành chính.

Definition (English Meaning)

Relating to or used in the ancient Egyptian hieratic writing system, which was a simplified, cursive form of hieroglyphic writing used by priests and for administrative purposes.

Ví dụ Thực tế với 'Hieratic'

  • "The hieratic script was easier to write than hieroglyphs."

    "Chữ hieratic dễ viết hơn chữ tượng hình."

  • "Many ancient Egyptian texts were written in hieratic."

    "Nhiều văn bản Ai Cập cổ đại được viết bằng chữ hieratic."

  • "The hieratic style of painting often depicted religious scenes."

    "Phong cách hội họa hieratic thường mô tả các cảnh tôn giáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hieratic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hieratic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Tôn giáo Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Hieratic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chữ hieratic phát triển từ chữ tượng hình (hieroglyphic) và được sử dụng song song với chữ tượng hình, đặc biệt là trong các văn bản tôn giáo và hành chính. Nó là một dạng chữ viết đơn giản hơn, nhanh hơn so với chữ tượng hình phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hieratic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)