hieratic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hieratic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc được sử dụng trong hệ thống chữ viết hieratic của Ai Cập cổ đại, một dạng chữ tượng hình đơn giản hóa, viết thảo được sử dụng bởi các linh mục và cho mục đích hành chính.
Definition (English Meaning)
Relating to or used in the ancient Egyptian hieratic writing system, which was a simplified, cursive form of hieroglyphic writing used by priests and for administrative purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Hieratic'
-
"The hieratic script was easier to write than hieroglyphs."
"Chữ hieratic dễ viết hơn chữ tượng hình."
-
"Many ancient Egyptian texts were written in hieratic."
"Nhiều văn bản Ai Cập cổ đại được viết bằng chữ hieratic."
-
"The hieratic style of painting often depicted religious scenes."
"Phong cách hội họa hieratic thường mô tả các cảnh tôn giáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hieratic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hieratic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hieratic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chữ hieratic phát triển từ chữ tượng hình (hieroglyphic) và được sử dụng song song với chữ tượng hình, đặc biệt là trong các văn bản tôn giáo và hành chính. Nó là một dạng chữ viết đơn giản hơn, nhanh hơn so với chữ tượng hình phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hieratic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.