vernacular
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vernacular'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngôn ngữ hoặc phương ngữ được người dân bình thường ở một quốc gia hoặc khu vực cụ thể sử dụng.
Definition (English Meaning)
The language or dialect spoken by the ordinary people in a particular country or region.
Ví dụ Thực tế với 'Vernacular'
-
"The play was written in the local vernacular."
"Vở kịch được viết bằng tiếng địa phương."
-
"The vernacular press played an important role in shaping public opinion."
"Báo chí tiếng địa phương đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình dư luận."
-
"He preferred to speak in the vernacular, even when addressing a formal audience."
"Anh ấy thích nói bằng tiếng địa phương, ngay cả khi phát biểu trước một khán giả trang trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vernacular'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vernacular
- Adjective: vernacular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vernacular'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để phân biệt với ngôn ngữ chính thức hoặc ngôn ngữ văn học. Nhấn mạnh tính địa phương và phổ biến trong cộng đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''In'' dùng để chỉ nơi chốn hoặc khu vực mà ngôn ngữ địa phương được sử dụng: ''The stories are written in the local vernacular.''
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vernacular'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the linguist had studied the vernacular dialects more thoroughly, he would have understood the nuances of the local culture better.
|
Nếu nhà ngôn ngữ học đã nghiên cứu các phương ngữ bản địa kỹ lưỡng hơn, thì ông ấy đã hiểu rõ hơn về sắc thái của văn hóa địa phương. |
| Phủ định |
If they had not used vernacular language in their marketing campaign, they might not have connected with the target audience so effectively.
|
Nếu họ không sử dụng ngôn ngữ bản địa trong chiến dịch tiếp thị của mình, thì có lẽ họ đã không kết nối với đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the play have been so successful if the actors had not performed in the vernacular?
|
Vở kịch có thành công đến vậy không nếu các diễn viên không biểu diễn bằng tiếng bản địa? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you live in the countryside, you often hear the local vernacular spoken.
|
Nếu bạn sống ở vùng nông thôn, bạn thường nghe thấy tiếng địa phương được nói. |
| Phủ định |
When a language is standardized, the vernacular is not usually taught in schools.
|
Khi một ngôn ngữ được chuẩn hóa, tiếng địa phương thường không được dạy trong trường học. |
| Nghi vấn |
If you want to understand a community, do you ask about their vernacular?
|
Nếu bạn muốn hiểu một cộng đồng, bạn có hỏi về tiếng địa phương của họ không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The architecture was vernacular, reflecting the local traditions.
|
Kiến trúc mang tính bản địa, phản ánh những truyền thống địa phương. |
| Phủ định |
They didn't use vernacular terms in the official documents.
|
Họ đã không sử dụng các thuật ngữ bản địa trong các tài liệu chính thức. |
| Nghi vấn |
Did he speak in the vernacular dialect during the presentation?
|
Anh ấy có nói bằng phương ngữ bản địa trong buổi thuyết trình không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her vernacular accent is as strong as her grandmother's.
|
Giọng địa phương của cô ấy mạnh mẽ như giọng của bà cô ấy. |
| Phủ định |
This vernacular architecture is not less impressive than modern designs.
|
Kiến trúc bản địa này không kém phần ấn tượng so với các thiết kế hiện đại. |
| Nghi vấn |
Is his use of the vernacular in his writing more effective than using standard English?
|
Việc anh ấy sử dụng tiếng địa phương trong bài viết có hiệu quả hơn so với sử dụng tiếng Anh chuẩn không? |