(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ denominational
C1

denominational

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc giáo phái liên quan đến giáo phái có tính giáo phái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Denominational'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc đặc trưng cho một giáo phái tôn giáo hoặc các giáo phái tôn giáo.

Definition (English Meaning)

Relating to or characteristic of a religious denomination or denominations.

Ví dụ Thực tế với 'Denominational'

  • "The university has strong denominational ties to the Methodist Church."

    "Trường đại học có mối liên hệ giáo phái mạnh mẽ với Giáo hội Giám lý."

  • "Many denominational hospitals were originally founded by religious orders."

    "Nhiều bệnh viện thuộc giáo phái ban đầu được thành lập bởi các dòng tu."

  • "The scholarship is open to students of all faiths, regardless of denominational affiliation."

    "Học bổng này dành cho sinh viên thuộc mọi tín ngưỡng, bất kể thuộc giáo phái nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Denominational'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: denominational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sectarian(thuộc giáo phái, mang tính bè phái)
religious(thuộc về tôn giáo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo/Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Denominational'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả các tổ chức, trường học, bệnh viện, hoặc các hoạt động liên kết với một giáo phái cụ thể. Nó nhấn mạnh sự thuộc về hoặc được kiểm soát bởi một giáo phái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ ra sự thuộc về hoặc liên quan đến một giáo phái. Ví dụ: 'a denominational school of the Baptist Church'. Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ một khía cạnh hoặc thuộc tính trong bối cảnh giáo phái. Ví dụ: 'denominational differences in worship style'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Denominational'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)