(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ creed
C1

creed

noun

Nghĩa tiếng Việt

tín điều tuyên ngôn hệ tư tưởng phương châm sống nguyên tắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Creed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống các tín điều, nguyên tắc hoặc niềm tin được chấp nhận hoặc tuân theo.

Definition (English Meaning)

A set of beliefs or principles.

Ví dụ Thực tế với 'Creed'

  • "His creed is based on tolerance and understanding."

    "Tín ngưỡng của anh ấy dựa trên sự khoan dung và thấu hiểu."

  • "The company operates according to its own unique creed."

    "Công ty hoạt động theo tín điều độc đáo của riêng mình."

  • "The fundamental creed of the organization is to promote peace."

    "Tín điều cơ bản của tổ chức là thúc đẩy hòa bình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Creed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: creed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

doctrine(giáo lý) dogma(tín điều) tenet(nguyên tắc)
belief(niềm tin)
faith(đức tin)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Creed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'creed' thường mang ý nghĩa trang trọng và có liên quan đến các hệ thống niềm tin như tôn giáo, triết học hoặc các nguyên tắc đạo đức. Nó nhấn mạnh sự cam kết và tuân thủ theo một tập hợp các quy tắc hoặc đức tin. So với 'belief', 'creed' mang tính hệ thống và công khai hơn. 'Belief' là niềm tin cá nhân, trong khi 'creed' là một hệ thống niềm tin được chia sẻ và tuyên bố công khai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

'Creed of': ám chỉ hệ thống niềm tin cụ thể. Ví dụ: 'the creed of Christianity'. 'By creed': dựa trên hệ thống niềm tin. Ví dụ: 'divided by creed'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Creed'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country, whose creed emphasizes unity, has a strong sense of national identity.
Đất nước, mà hệ tư tưởng của nó nhấn mạnh sự thống nhất, có ý thức mạnh mẽ về bản sắc dân tộc.
Phủ định
A creed that does not promote tolerance is harmful to society.
Một hệ tư tưởng không thúc đẩy sự khoan dung thì có hại cho xã hội.
Nghi vấn
Is there a creed which dictates every aspect of their lives?
Có một hệ tư tưởng nào chi phối mọi khía cạnh cuộc sống của họ không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His creed is simple: treat others as you wish to be treated.
Tín ngưỡng của anh ấy rất đơn giản: đối xử với người khác như bạn muốn được đối xử.
Phủ định
Their actions do not reflect their stated creed.
Hành động của họ không phản ánh tín ngưỡng mà họ tuyên bố.
Nghi vấn
Is their creed one of peace and tolerance?
Tín ngưỡng của họ có phải là hòa bình và khoan dung không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)