(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sect
C1

sect

noun

Nghĩa tiếng Việt

giáo phái phe nhóm (tôn giáo) tổ chức tôn giáo ly khai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người có niềm tin tôn giáo hơi khác biệt (thường bị coi là dị giáo) so với một nhóm lớn hơn mà họ thuộc về.

Definition (English Meaning)

A group of people with somewhat different religious beliefs (typically regarded as heretical) from those of a larger group to which they belong.

Ví dụ Thực tế với 'Sect'

  • "The cult was described as a dangerous sect."

    "Giáo phái đó được mô tả là một sect nguy hiểm."

  • "The breakaway sect formed its own community."

    "Giáo phái ly khai đã thành lập cộng đồng riêng của mình."

  • "The government cracked down on extremist sects."

    "Chính phủ đã trấn áp các sect cực đoan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sect'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

faction(phe phái)
clique(bè đảng)
cult(giáo phái)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Sect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sect thường mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý sự tách biệt khỏi dòng chính và có thể có những giáo lý cực đoan hoặc bí mật. Cần phân biệt với 'denomination' (giáo phái), một thuật ngữ trung lập hơn, đơn giản chỉ đề cập đến một nhánh khác nhau của một tôn giáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of within

‘Sect of’: đề cập đến một nhánh nhỏ của một tôn giáo hoặc hệ tư tưởng lớn hơn. Ví dụ: 'a sect of Christianity'. 'Within': chỉ ra rằng sect tồn tại bên trong một tổ chức hoặc hệ thống lớn hơn. Ví dụ: 'sect within the political party'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sect'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should respect people regardless of their sect.
Chúng ta nên tôn trọng mọi người bất kể hệ phái của họ.
Phủ định
The government must not favor one sectarian group over another.
Chính phủ không được thiên vị nhóm bè phái này hơn nhóm khác.
Nghi vấn
Could this sectarian violence lead to further instability?
Liệu bạo lực bè phái này có thể dẫn đến sự bất ổn hơn nữa không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The small sect practiced ancient rituals in secret.
Giáo phái nhỏ thực hành các nghi lễ cổ xưa một cách bí mật.
Phủ định
The community is not sectarian in its views, welcoming people from all backgrounds.
Cộng đồng không hề có quan điểm bè phái, chào đón mọi người từ mọi hoàn cảnh.
Nghi vấn
Does this sect adhere strictly to the teachings of its founder?
Giáo phái này có tuân thủ nghiêm ngặt theo giáo lý của người sáng lập không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the sectarian violence escalates, the government will intervene.
Nếu bạo lực phe phái leo thang, chính phủ sẽ can thiệp.
Phủ định
If the sect doesn't compromise on its beliefs, peace negotiations won't succeed.
Nếu giáo phái không thỏa hiệp về niềm tin của mình, các cuộc đàm phán hòa bình sẽ không thành công.
Nghi vấn
Will sectarian tensions decrease if the leaders meet?
Liệu căng thẳng phe phái có giảm bớt nếu các nhà lãnh đạo gặp nhau không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoid sectarian behavior in the workplace.
Tránh hành vi bè phái tại nơi làm việc.
Phủ định
Do not join that sect without careful consideration.
Đừng tham gia giáo phái đó mà không cân nhắc kỹ lưỡng.
Nghi vấn
Please discuss the dangers of sectarianism openly.
Vui lòng thảo luận công khai về những nguy hiểm của chủ nghĩa bè phái.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The historian said that the small sect had been practicing their rituals in secret for years.
Nhà sử học nói rằng giáo phái nhỏ đó đã thực hành các nghi lễ của họ một cách bí mật trong nhiều năm.
Phủ định
She told me that she did not believe the sectarian violence was justified.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không tin bạo lực giáo phái là chính đáng.
Nghi vấn
He asked if the new laws would affect their sect's ability to operate freely.
Anh ấy hỏi liệu luật mới có ảnh hưởng đến khả năng hoạt động tự do của giáo phái họ hay không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The region suffered from sectarian violence for many years.
Khu vực này đã phải chịu đựng bạo lực phe phái trong nhiều năm.
Phủ định
The government did not want to be seen as supporting one sect over another.
Chính phủ không muốn bị coi là ủng hộ phe phái này hơn phe phái khác.
Nghi vấn
Which sect does he belong to?
Anh ấy thuộc giáo phái nào?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The media has been focusing on sectarian violence in the region.
Truyền thông đã và đang tập trung vào bạo lực giữa các giáo phái trong khu vực.
Phủ định
The government hasn't been openly supporting any particular sect.
Chính phủ đã không công khai ủng hộ bất kỳ giáo phái cụ thể nào.
Nghi vấn
Has the organization been promoting sectarianism within the community?
Có phải tổ chức đã và đang thúc đẩy chủ nghĩa bè phái trong cộng đồng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)