(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ symbolizing
C1

symbolizing

Động từ (dạng V-ing, hiện tại phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

tượng trưng cho biểu tượng cho đại diện cho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Symbolizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đại diện cho một cái gì đó bằng một biểu tượng hoặc các biểu tượng.

Definition (English Meaning)

Representing something by means of a symbol or symbols.

Ví dụ Thực tế với 'Symbolizing'

  • "The statue in the city center is symbolizing the city's history and resilience."

    "Bức tượng ở trung tâm thành phố đang tượng trưng cho lịch sử và sự kiên cường của thành phố."

  • "The artist is symbolizing freedom with a soaring bird."

    "Nghệ sĩ đang tượng trưng cho sự tự do bằng một con chim bay cao."

  • "Symbolizing hope, the rainbow appeared after the storm."

    "Tượng trưng cho hy vọng, cầu vồng xuất hiện sau cơn bão."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Symbolizing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: symbolize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

representing(đại diện)
embodying(hiện thân)
signifying(biểu thị)

Trái nghĩa (Antonyms)

misrepresenting(xuyên tạc)
concealing(che giấu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Nghệ thuật Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Symbolizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'symbolizing' thường được sử dụng như một động từ trong thì tiếp diễn (ví dụ: 'The dove is symbolizing peace') hoặc như một tính từ phân từ (ví dụ: 'the symbolizing dove'). Nó nhấn mạnh hành động biểu tượng đang diễn ra hoặc đặc tính biểu tượng của chủ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as with

Với 'as', nó cho thấy vật/người đó đại diện cho cái gì (Ví dụ: 'Symbolizing as a beacon of hope...'). Với 'with', nó mô tả cái gì được dùng để biểu tượng (Ví dụ: 'Symbolizing with a flag...').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Symbolizing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)