denticle
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Denticle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc hoặc hình chiếu nhỏ giống như răng.
Definition (English Meaning)
A small toothlike projection or structure.
Ví dụ Thực tế với 'Denticle'
-
"Shark skin is covered in dermal denticles, giving it a rough texture."
"Da cá mập được bao phủ bởi các vảy da, tạo cho nó một kết cấu thô ráp."
-
"Dermal denticles reduce drag in sharks, allowing them to swim faster."
"Các vảy da làm giảm lực cản ở cá mập, cho phép chúng bơi nhanh hơn."
-
"The fossilized denticle provided evidence of an ancient fish species."
"Các vảy hóa thạch cung cấp bằng chứng về một loài cá cổ đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Denticle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: denticle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Denticle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'denticle' thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc nhỏ, cứng, nhọn. Trong động vật học, nó thường ám chỉ vảy da (dermal denticles) ở cá mập. Trong nha khoa, nó có thể đề cập đến các cấu trúc nhỏ giống răng được tìm thấy trong răng thật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Denticles on' được sử dụng để chỉ vị trí các denticle nằm trên một bề mặt. 'Denticles in' được sử dụng để chỉ sự xuất hiện của denticle trong một cấu trúc lớn hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Denticle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.