cusp
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cusp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điểm đánh dấu sự bắt đầu của một cái gì đó; một điểm chuyển tiếp.
Definition (English Meaning)
A point that marks the beginning of something; a transitional point.
Ví dụ Thực tế với 'Cusp'
-
"The company is on the cusp of a major breakthrough."
"Công ty đang trên đà đạt được một bước đột phá lớn."
-
"We are on the cusp of a new era in medicine."
"Chúng ta đang trên ngưỡng cửa của một kỷ nguyên mới trong y học."
-
"She was born on the cusp of two zodiac signs."
"Cô ấy sinh ra vào thời điểm giao giữa hai cung hoàng đạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cusp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cusp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cusp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cusp thường được dùng để chỉ thời điểm chuyển giao quan trọng, sự giao thoa giữa hai trạng thái, giai đoạn, hoặc lĩnh vực. Nó mang ý nghĩa về sự thay đổi và tiềm năng phát triển. Ví dụ: 'on the cusp of adulthood' (bên ngưỡng cửa trưởng thành), 'on the cusp of a technological revolution' (trên đà của một cuộc cách mạng công nghệ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng với 'on the cusp of' để chỉ trạng thái sắp đạt đến hoặc bắt đầu một điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cusp'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This is the cusp of a new era, and we should embrace it.
|
Đây là đỉnh điểm của một kỷ nguyên mới, và chúng ta nên đón nhận nó. |
| Phủ định |
That wasn't the cusp of his career; he had greater achievements later.
|
Đó không phải là đỉnh cao của sự nghiệp anh ấy; anh ấy đã có những thành tựu lớn hơn sau này. |
| Nghi vấn |
Is this the cusp of their breakthrough, or will they face more challenges?
|
Đây có phải là đỉnh điểm đột phá của họ hay họ sẽ đối mặt với nhiều thử thách hơn? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood astrology, I would know which cusp you were born on.
|
Nếu tôi hiểu về chiêm tinh học, tôi sẽ biết bạn sinh vào cung nào. |
| Phủ định |
If I didn't need to decide on a career path, I wouldn't worry about being on the cusp of adulthood.
|
Nếu tôi không cần phải quyết định con đường sự nghiệp, tôi sẽ không lo lắng về việc đang ở ngưỡng cửa tuổi trưởng thành. |
| Nghi vấn |
Would you feel more settled if you weren't on the cusp of a major life change?
|
Bạn có cảm thấy ổn định hơn không nếu bạn không ở ngưỡng của một thay đổi lớn trong cuộc sống? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be standing on the cusp of a major breakthrough in AI technology.
|
Công ty sẽ đứng trên bờ vực của một bước đột phá lớn trong công nghệ AI. |
| Phủ định |
We won't be standing on the cusp of success if we don't work harder.
|
Chúng ta sẽ không đứng trên bờ vực thành công nếu chúng ta không làm việc chăm chỉ hơn. |
| Nghi vấn |
Will they be standing on the cusp of a new era in space exploration?
|
Liệu họ có đang đứng trên bờ vực của một kỷ nguyên mới trong khám phá không gian? |