scale
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scale'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cân; thang đo, tỉ lệ, vảy (cá, rắn,...); chuỗi các nốt nhạc theo thứ tự.
Definition (English Meaning)
An instrument for weighing; a series of marks at fixed intervals used as a standard in measurement.
Ví dụ Thực tế với 'Scale'
-
"The map is drawn at a scale of 1:10000."
"Bản đồ được vẽ theo tỉ lệ 1:10000."
-
"The Richter scale measures the magnitude of earthquakes."
"Thang Richter đo độ lớn của động đất."
-
"We need to scale back our expenses."
"Chúng ta cần cắt giảm chi phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scale'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scale'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'scale' là cân, nó chỉ thiết bị dùng để đo trọng lượng. Khi là 'thang đo', nó có nghĩa là một dãy các mức độ khác nhau, ví dụ: a scale of 1 to 10. 'Scale' cũng có thể chỉ tỉ lệ giữa kích thước thực tế và kích thước trên bản đồ/mô hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on a scale of' dùng để chỉ một vị trí trên thang đo. 'at a scale of' dùng để chỉ tỉ lệ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scale'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.