(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enamel
B2

enamel

noun

Nghĩa tiếng Việt

men răng men (vật liệu) tráng men
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enamel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lớp phủ bảo vệ cứng và bóng, thường được áp dụng cho kim loại, gốm sứ hoặc răng.

Definition (English Meaning)

A hard, glossy protective coating, typically applied to metal, ceramic, or teeth.

Ví dụ Thực tế với 'Enamel'

  • "The enamel on her teeth was strong and healthy."

    "Men răng của cô ấy rất chắc khỏe."

  • "The artist used vibrant colors to enamel the jewelry."

    "Nghệ sĩ đã sử dụng màu sắc rực rỡ để tráng men lên đồ trang sức."

  • "Tooth enamel protects teeth from decay."

    "Men răng bảo vệ răng khỏi sâu răng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enamel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: enamel
  • Verb: enamel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Nha khoa Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Enamel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Men răng là chất cứng nhất trong cơ thể. Men trên các vật dụng khác (kim loại, gốm sứ) thường là một loại thủy tinh được nung chảy lên bề mặt để tạo độ bền và vẻ ngoài hấp dẫn. Trong nghệ thuật, men thường dùng để trang trí đồ trang sức hoặc các tác phẩm điêu khắc nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

"Enamel on" thường được dùng để chỉ vật liệu được tráng men lên một bề mặt nào đó (ví dụ, 'enamel on metal'). "Enamel with" có thể dùng để chỉ một vật liệu được trang trí bằng men (ví dụ, 'a box enameled with flowers').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enamel'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They enamel the bathtub to make it more durable.
Họ tráng men bồn tắm để làm cho nó bền hơn.
Phủ định
She does not enamel her jewelry because she prefers the natural metal finish.
Cô ấy không tráng men đồ trang sức của mình vì cô ấy thích lớp hoàn thiện kim loại tự nhiên hơn.
Nghi vấn
Did he enamel the model car himself?
Anh ấy tự tráng men chiếc xe mô hình phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist has been enameling jewelry for five years.
Người nghệ sĩ đã và đang tráng men đồ trang sức được năm năm rồi.
Phủ định
She hasn't been enameling the bathtub because she is still waiting for the new equipment.
Cô ấy đã không tráng men bồn tắm vì cô ấy vẫn đang đợi thiết bị mới.
Nghi vấn
Have they been enameling that car for the past few months?
Có phải họ đã và đang tráng men chiếc xe đó trong vài tháng qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)