(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ denudation
C1

denudation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bóc mòn sự bào mòn quá trình bào mòn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Denudation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bào mòn bề mặt Trái Đất do tác động của nước, băng, gió và sóng.

Definition (English Meaning)

The wearing away of the Earth's surface by moving water, ice, wind, and waves.

Ví dụ Thực tế với 'Denudation'

  • "The process of denudation has significantly altered the landscape over millions of years."

    "Quá trình bào mòn đã thay đổi đáng kể cảnh quan trong hàng triệu năm."

  • "Deforestation can accelerate denudation processes, leading to increased soil erosion."

    "Phá rừng có thể đẩy nhanh các quá trình bào mòn, dẫn đến tăng xói mòn đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Denudation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: denudation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

erosion(xói mòn)
weathering(phong hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khoa học Trái Đất

Ghi chú Cách dùng 'Denudation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Denudation đề cập đến quá trình tổng thể bao gồm phong hóa (weathering), vận chuyển (transport) và xói mòn (erosion). Nó khác với xói mòn ở chỗ nó bao gồm cả sự phá vỡ vật chất (phong hóa) chứ không chỉ đơn thuần là sự di chuyển của vật liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

‘Denudation of’: sự bào mòn của một bề mặt cụ thể. Ví dụ: 'the denudation of the hillside'. ‘Denudation by’: sự bào mòn do tác nhân cụ thể. Ví dụ: 'denudation by glaciers'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Denudation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)