deny reality
Động từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deny reality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Từ chối thừa nhận hoặc chấp nhận sự tồn tại hoặc sự thật của thực tế.
Definition (English Meaning)
To refuse to acknowledge or accept the existence or truth of reality.
Ví dụ Thực tế với 'Deny reality'
-
"His inability to accept his diagnosis is a clear example of him denying reality."
"Việc anh ấy không thể chấp nhận chẩn đoán của mình là một ví dụ điển hình về việc anh ấy phủ nhận thực tế."
-
"Politicians often deny reality when confronted with uncomfortable truths about their policies."
"Các chính trị gia thường phủ nhận thực tế khi đối mặt với những sự thật khó chịu về chính sách của họ."
-
"She was denying reality about her financial situation, spending money she didn't have."
"Cô ấy đã phủ nhận thực tế về tình hình tài chính của mình, tiêu tiền mà cô ấy không có."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deny reality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deny
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deny reality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái tâm lý hoặc hành vi mà một người không chấp nhận hoặc nhận thức một cách chính xác về thực tế xung quanh họ. Nó có thể ám chỉ việc lờ đi sự thật khó chịu, tạo ra một thế giới ảo tưởng, hoặc tin vào những điều không có thật. So với 'ignore reality', 'deny reality' mang tính chủ động và cố ý hơn. 'Ignore reality' có thể chỉ là không chú ý, còn 'deny reality' là chối bỏ một cách tích cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deny reality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.