(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deoxygenate
C1

deoxygenate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

khử oxy loại bỏ oxy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deoxygenate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khử oxy, loại bỏ oxy khỏi một vật chất nào đó.

Definition (English Meaning)

To remove oxygen from something.

Ví dụ Thực tế với 'Deoxygenate'

  • "The process aims to deoxygenate the blood before returning it to the heart."

    "Quá trình này nhằm mục đích khử oxy trong máu trước khi đưa nó trở lại tim."

  • "Industrial wastewater can deoxygenate rivers, harming aquatic life."

    "Nước thải công nghiệp có thể khử oxy trong các con sông, gây hại cho đời sống thủy sinh."

  • "Scientists are researching ways to deoxygenate tumors to make them more susceptible to radiation therapy."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu các phương pháp khử oxy trong các khối u để làm cho chúng dễ bị tổn thương hơn bởi xạ trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deoxygenate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deplete oxygen(làm cạn kiệt oxy)
remove oxygen(loại bỏ oxy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Deoxygenate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong hóa học, sinh học và y học. Nó mô tả quá trình loại bỏ hoặc giảm lượng oxy trong một chất hoặc môi trường nhất định. 'Deoxygenate' nhấn mạnh hành động loại bỏ oxy một cách chủ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Deoxygenate something from something else' diễn tả việc loại bỏ oxy khỏi 'something' lấy từ 'something else'. Ví dụ: 'Deoxygenate water from air' (loại bỏ oxy khỏi nước lấy từ không khí).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deoxygenate'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the water had deoxygenated completely, all the fish would have died.
Nếu nước đã hoàn toàn mất oxy, tất cả cá đã chết.
Phủ định
If the scientists had not deoxygenated the sample, the experiment wouldn't have produced such unusual results.
Nếu các nhà khoa học không khử oxy mẫu, thí nghiệm đã không tạo ra những kết quả bất thường như vậy.
Nghi vấn
Would the lake have become lifeless if the algae had deoxygenated all of the water?
Liệu hồ có trở nên không có sự sống nếu tảo đã khử oxy toàn bộ nước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)