(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anoxia
C1

anoxia

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiếu oxy hoàn toàn mất oxy hoàn toàn vô oxy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anoxia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu hụt hoàn toàn oxy cung cấp cho mô.

Definition (English Meaning)

A complete lack of oxygen supply to tissue.

Ví dụ Thực tế với 'Anoxia'

  • "Severe anoxia can cause irreversible brain damage."

    "Thiếu oxy hoàn toàn nghiêm trọng có thể gây ra tổn thương não không thể phục hồi."

  • "The fetus suffered anoxia during delivery."

    "Thai nhi bị thiếu oxy hoàn toàn trong quá trình sinh nở."

  • "Anoxia can occur in deep-sea diving if oxygen is not properly supplied."

    "Thiếu oxy hoàn toàn có thể xảy ra khi lặn biển sâu nếu oxy không được cung cấp đầy đủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anoxia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: anoxia
  • Adjective: anoxic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Anoxia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Anoxia biểu thị tình trạng nghiêm trọng hơn hypoxia (thiếu oxy), chỉ tình trạng hoàn toàn không có oxy. Anoxia có thể dẫn đến tổn thương não nghiêm trọng hoặc tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Cần phân biệt với ischemia (thiếu máu cục bộ), là tình trạng giảm lưu lượng máu đến một khu vực, có thể gây ra hypoxia hoặc anoxia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in due to from

in: Sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái đang trong tình trạng anoxia. Ví dụ: "The cells died in anoxia." (Các tế bào chết trong tình trạng thiếu oxy hoàn toàn).
due to: Sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra anoxia. Ví dụ: "Brain damage due to anoxia." (Tổn thương não do thiếu oxy hoàn toàn).
from: Tương tự 'due to', chỉ nguyên nhân. Ví dụ: "Suffering from anoxia." (Chịu đựng do thiếu oxy hoàn toàn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anoxia'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the divers had checked their oxygen tanks properly, they would have avoided the anoxia that led to their unconsciousness.
Nếu những người thợ lặn đã kiểm tra bình dưỡng khí của họ một cách thích hợp, họ đã tránh được tình trạng thiếu oxy dẫn đến bất tỉnh.
Phủ định
If the medical team had not acted quickly, the patient might not have recovered from the anoxic brain injury.
Nếu đội ngũ y tế không hành động nhanh chóng, bệnh nhân có lẽ đã không hồi phục khỏi tổn thương não do thiếu oxy.
Nghi vấn
Would the plants have survived if the soil had not become anoxic?
Liệu cây cối có sống sót nếu đất không bị thiếu oxy?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient had been showing signs of anoxia before the doctors intervened.
Bệnh nhân đã có những dấu hiệu thiếu oxy trước khi các bác sĩ can thiệp.
Phủ định
The divers hadn't been realizing the tank was leaking, causing an anoxic environment.
Những người thợ lặn đã không nhận ra bình dưỡng khí bị rò rỉ, gây ra môi trường thiếu oxy.
Nghi vấn
Had the scientists been predicting the river would become anoxic due to pollution?
Các nhà khoa học đã dự đoán rằng con sông sẽ trở nên thiếu oxy do ô nhiễm phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)