anoxia
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anoxia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu hụt hoàn toàn oxy cung cấp cho mô.
Definition (English Meaning)
A complete lack of oxygen supply to tissue.
Ví dụ Thực tế với 'Anoxia'
-
"Severe anoxia can cause irreversible brain damage."
"Thiếu oxy hoàn toàn nghiêm trọng có thể gây ra tổn thương não không thể phục hồi."
-
"The fetus suffered anoxia during delivery."
"Thai nhi bị thiếu oxy hoàn toàn trong quá trình sinh nở."
-
"Anoxia can occur in deep-sea diving if oxygen is not properly supplied."
"Thiếu oxy hoàn toàn có thể xảy ra khi lặn biển sâu nếu oxy không được cung cấp đầy đủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anoxia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anoxia
- Adjective: anoxic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anoxia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Anoxia biểu thị tình trạng nghiêm trọng hơn hypoxia (thiếu oxy), chỉ tình trạng hoàn toàn không có oxy. Anoxia có thể dẫn đến tổn thương não nghiêm trọng hoặc tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Cần phân biệt với ischemia (thiếu máu cục bộ), là tình trạng giảm lưu lượng máu đến một khu vực, có thể gây ra hypoxia hoặc anoxia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái đang trong tình trạng anoxia. Ví dụ: "The cells died in anoxia." (Các tế bào chết trong tình trạng thiếu oxy hoàn toàn).
due to: Sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra anoxia. Ví dụ: "Brain damage due to anoxia." (Tổn thương não do thiếu oxy hoàn toàn).
from: Tương tự 'due to', chỉ nguyên nhân. Ví dụ: "Suffering from anoxia." (Chịu đựng do thiếu oxy hoàn toàn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anoxia'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the divers had checked their oxygen tanks properly, they would have avoided the anoxia that led to their unconsciousness.
|
Nếu những người thợ lặn đã kiểm tra bình dưỡng khí của họ một cách thích hợp, họ đã tránh được tình trạng thiếu oxy dẫn đến bất tỉnh. |
| Phủ định |
If the medical team had not acted quickly, the patient might not have recovered from the anoxic brain injury.
|
Nếu đội ngũ y tế không hành động nhanh chóng, bệnh nhân có lẽ đã không hồi phục khỏi tổn thương não do thiếu oxy. |
| Nghi vấn |
Would the plants have survived if the soil had not become anoxic?
|
Liệu cây cối có sống sót nếu đất không bị thiếu oxy? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient had been showing signs of anoxia before the doctors intervened.
|
Bệnh nhân đã có những dấu hiệu thiếu oxy trước khi các bác sĩ can thiệp. |
| Phủ định |
The divers hadn't been realizing the tank was leaking, causing an anoxic environment.
|
Những người thợ lặn đã không nhận ra bình dưỡng khí bị rò rỉ, gây ra môi trường thiếu oxy. |
| Nghi vấn |
Had the scientists been predicting the river would become anoxic due to pollution?
|
Các nhà khoa học đã dự đoán rằng con sông sẽ trở nên thiếu oxy do ô nhiễm phải không? |