deoxygenated
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deoxygenated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã bị loại bỏ oxy; thiếu oxy.
Definition (English Meaning)
Having had oxygen removed; lacking oxygen.
Ví dụ Thực tế với 'Deoxygenated'
-
"Deoxygenated blood returns to the heart through the veins."
"Máu thiếu oxy trở về tim thông qua các tĩnh mạch."
-
"The deoxygenated blood is then pumped to the lungs to pick up more oxygen."
"Máu thiếu oxy sau đó được bơm đến phổi để lấy thêm oxy."
-
"High altitude can cause deoxygenated blood, leading to altitude sickness."
"Độ cao lớn có thể gây ra máu thiếu oxy, dẫn đến say độ cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deoxygenated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: deoxygenated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deoxygenated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả máu sau khi nó đã vận chuyển oxy đến các mô trong cơ thể và quay trở lại tim. Khái niệm này quan trọng trong việc hiểu về hệ tuần hoàn và hô hấp. Không nên nhầm lẫn với 'unoxygenated', mặc dù chúng có nghĩa tương tự, 'deoxygenated' nhấn mạnh quá trình oxy bị loại bỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deoxygenated'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The blood returning to the heart is deoxygenated.
|
Máu trở về tim là máu đã khử oxy. |
| Phủ định |
The water in the tank isn't deoxygenated; it is fully oxygenated.
|
Nước trong bể không bị khử oxy; nó hoàn toàn giàu oxy. |
| Nghi vấn |
Is the blood deoxygenated before it reaches the lungs?
|
Máu có bị khử oxy trước khi nó đến phổi không? |