depenalize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depenalize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hủy bỏ hoặc giảm nhẹ hình phạt hình sự liên quan đến (điều gì đó).
Definition (English Meaning)
To remove or reduce criminal penalties associated with (something).
Ví dụ Thực tế với 'Depenalize'
-
"Many countries have depenalized the possession of small amounts of marijuana."
"Nhiều quốc gia đã giảm nhẹ hình phạt đối với việc sở hữu một lượng nhỏ cần sa."
-
"The movement is advocating for the government to depenalize drug use."
"Phong trào đang vận động chính phủ giảm nhẹ hình phạt đối với việc sử dụng ma túy."
-
"The country depenalized certain traffic offenses to reduce the burden on the courts."
"Quốc gia đã giảm nhẹ hình phạt đối với một số vi phạm giao thông nhất định để giảm gánh nặng cho tòa án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Depenalize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: depenalize
- Adjective: depenalized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Depenalize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'depenalize' thường được dùng trong bối cảnh pháp luật và chính trị để chỉ việc thay đổi chính sách đối với một hành vi nào đó, từ việc coi nó là phạm tội hình sự sang việc coi nó là một hành vi vi phạm hành chính (ví dụ như phạt tiền) hoặc không còn bị coi là vi phạm nữa. Khác với 'legalize' (hợp pháp hóa), 'depenalize' không nhất thiết biến một hành vi thành hợp pháp hoàn toàn, mà chỉ giảm nhẹ hoặc loại bỏ hình phạt hình sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Depenalize for': được sử dụng khi muốn chỉ rõ hành vi nào đang được giảm nhẹ hình phạt. Ví dụ: 'The government decided to depenalize possession of small amounts of marijuana for personal use.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Depenalize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.