depict accurately
Động từ + Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depict accurately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Miêu tả hoặc thể hiện một điều gì đó một cách trung thực và chính xác.
Definition (English Meaning)
To represent or show something in a way that is true and exact.
Ví dụ Thực tế với 'Depict accurately'
-
"The artist tried to depict accurately the emotions of the characters in the painting."
"Người họa sĩ đã cố gắng miêu tả chính xác cảm xúc của các nhân vật trong bức tranh."
-
"The map depicts accurately the geographical features of the region."
"Bản đồ miêu tả chính xác các đặc điểm địa lý của khu vực."
-
"The news report depicts accurately the events that transpired."
"Bản tin miêu tả chính xác các sự kiện đã xảy ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Depict accurately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: depiction, accuracy
- Verb: depict
- Adjective: accurate
- Adverb: accurately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Depict accurately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự chính xác và trung thực trong việc mô tả. 'Depict' có nghĩa là trình bày, mô tả bằng hình ảnh, lời nói hoặc các phương tiện khác. 'Accurately' bổ nghĩa cho động từ 'depict', cho biết mức độ chính xác của sự mô tả. So với việc chỉ nói 'describe', 'depict accurately' mang sắc thái nhấn mạnh hơn về tính chân thực và sự chi tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Depict accurately'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.