portray faithfully
Động từ (Verb) + Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portray faithfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Miêu tả hoặc thể hiện điều gì đó (đặc biệt là một người hoặc sự kiện) một cách chính xác và trung thực.
Definition (English Meaning)
To depict or represent something (especially a person or event) accurately and truthfully.
Ví dụ Thực tế với 'Portray faithfully'
-
"The film portrays faithfully the events leading up to the revolution."
"Bộ phim miêu tả một cách trung thực các sự kiện dẫn đến cuộc cách mạng."
-
"The biography portrays faithfully the subject's struggles and triumphs."
"Cuốn tiểu sử miêu tả một cách trung thực những khó khăn và thành công của nhân vật."
-
"The artist aimed to portray faithfully the beauty of the natural landscape."
"Người nghệ sĩ có mục tiêu miêu tả một cách trung thực vẻ đẹp của cảnh quan thiên nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Portray faithfully'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Portray faithfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự trung thực và chính xác trong việc miêu tả. Nó thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng một tác phẩm nghệ thuật, một bài viết hoặc một bộ phim đã thể hiện một chủ đề nào đó một cách chân thực, không thiên vị và không làm sai lệch thông tin. 'Portray faithfully' khác với 'depict' hoặc 'represent' ở chỗ nó chú trọng hơn vào tính chính xác và trung thực của sự miêu tả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'portray faithfully of' có thể được sử dụng để nói về việc miêu tả trung thực một khía cạnh cụ thể của một người hoặc sự kiện. 'portray faithfully in' có thể dùng để chỉ sự miêu tả trung thực trong một bối cảnh cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Portray faithfully'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.