depicting
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depicting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Biểu diễn hoặc miêu tả ở dạng trực quan, đặc biệt thông qua vẽ, sơn hoặc các hình thức nghệ thuật khác; mô tả điều gì đó bằng lời.
Definition (English Meaning)
Representing or portraying in a visual form, especially through drawing, painting, or other art forms; describing something in words.
Ví dụ Thực tế với 'Depicting'
-
"The painting is depicting a beautiful sunset over the ocean."
"Bức tranh đang miêu tả một cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp trên biển."
-
"The artist is depicting the subject with great detail."
"Nghệ sĩ đang miêu tả chủ thể với độ chi tiết cao."
-
"The book is depicting the life of a famous historical figure."
"Cuốn sách đang miêu tả cuộc đời của một nhân vật lịch sử nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Depicting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: depict
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Depicting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'depicting' thường được dùng để mô tả một hành động đang diễn ra, hoặc là một phần của một mô tả rộng hơn. Nó nhấn mạnh vào quá trình hoặc trạng thái biểu diễn hơn là hành động biểu diễn hoàn tất. So sánh với 'illustrating' (minh họa), 'portraying' (khắc họa), 'representing' (đại diện), 'describing' (mô tả). 'Depicting' thường mang tính nghệ thuật hoặc trực quan hơn 'describing'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Depicting something as something else' diễn tả việc miêu tả một vật thể hoặc người như một cái gì đó khác. 'Depicting something with something' diễn tả việc sử dụng một công cụ hoặc phương tiện cụ thể để tạo ra hình ảnh hoặc mô tả.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Depicting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.