(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ portraying
C1

portraying

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

khắc họa miêu tả thể hiện diễn tả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portraying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Miêu tả ai đó hoặc cái gì đó trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học; khắc họa ai đó hoặc cái gì đó theo một cách cụ thể.

Definition (English Meaning)

Representing someone or something in a work of art or literature; depicting someone or something in a particular way.

Ví dụ Thực tế với 'Portraying'

  • "The artist is portraying the model with a sense of melancholy."

    "Người nghệ sĩ đang khắc họa người mẫu với một cảm giác u sầu."

  • "She is portraying a strong female character in the play."

    "Cô ấy đang thể hiện một nhân vật nữ mạnh mẽ trong vở kịch."

  • "The documentary is portraying the reality of poverty in the city."

    "Bộ phim tài liệu đang khắc họa thực tế của sự nghèo đói trong thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Portraying'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

depicting(miêu tả)
representing(thể hiện)
illustrating(minh họa)
characterizing(đặc trưng hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

acting(diễn xuất)
painting(hội họa)
writing(viết)
sculpting(điêu khắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Truyền thông Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Portraying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'portraying' thường được sử dụng để diễn tả việc thể hiện một hình ảnh, tính cách hoặc ý tưởng thông qua các phương tiện nghệ thuật như tranh vẽ, phim ảnh, văn học hoặc biểu diễn. Nó nhấn mạnh sự sáng tạo và cách diễn giải chủ quan của người nghệ sĩ hoặc tác giả. So với 'depicting', 'portraying' mang sắc thái sâu sắc và phức tạp hơn, thường liên quan đến việc thể hiện những phẩm chất hoặc khía cạnh tinh tế của đối tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as in

'Portraying as': Diễn tả ai đó/cái gì đó như là. Ví dụ: The film is portraying him as a hero.
'Portraying in': Diễn tả trong ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: The artist is portraying the landscape in a new light.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Portraying'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist is portraying the model with great detail.
Họa sĩ đang miêu tả người mẫu với độ chi tiết cao.
Phủ định
The movie is not portraying the historical event accurately.
Bộ phim không miêu tả sự kiện lịch sử một cách chính xác.
Nghi vấn
How are they portraying the main character in the series?
Họ đang miêu tả nhân vật chính trong loạt phim như thế nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)