depopulate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depopulate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm giảm dân số của (một khu vực).
Definition (English Meaning)
To reduce the population of (an area).
Ví dụ Thực tế với 'Depopulate'
-
"The Black Death depopulated Europe in the 14th century."
"Bệnh dịch hạch đen đã làm suy giảm dân số châu Âu vào thế kỷ 14."
-
"The war depopulated many rural villages."
"Chiến tranh đã làm suy giảm dân số nhiều làng quê."
-
"The new agricultural policies threatened to depopulate the region."
"Các chính sách nông nghiệp mới đe dọa làm suy giảm dân số khu vực này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Depopulate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: depopulate
- Adjective: depopulated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Depopulate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'depopulate' thường được sử dụng để mô tả sự suy giảm dân số do các yếu tố như chiến tranh, dịch bệnh, nạn đói, di cư hàng loạt hoặc các chính sách cưỡng bức. Nó mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự mất mát về nhân mạng và sự tàn phá xã hội. Khác với 'populate' (làm tăng dân số), 'depopulate' tập trung vào quá trình ngược lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Depopulate with': Thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc yếu tố gây ra sự suy giảm dân số (ví dụ: 'The area was depopulated with disease'). 'Depopulate by': Cũng có thể được sử dụng để chỉ nguyên nhân, nhưng có thể ám chỉ một hành động chủ động gây ra sự suy giảm (ví dụ: 'The country was depopulated by war').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Depopulate'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plague, which depopulated the city in the 14th century, led to significant social and economic changes.
|
Dịch bệnh, thứ đã làm suy giảm dân số của thành phố vào thế kỷ 14, đã dẫn đến những thay đổi kinh tế và xã hội đáng kể. |
| Phủ định |
The policies, which were intended to help the rural areas, did not depopulate the cities as some had feared.
|
Các chính sách, vốn được dự định để giúp đỡ các khu vực nông thôn, đã không làm suy giảm dân số các thành phố như một số người lo sợ. |
| Nghi vấn |
Was it the war, which depopulated many villages, that ultimately led to the country's economic decline?
|
Có phải chiến tranh, thứ đã làm suy giảm dân số của nhiều ngôi làng, cuối cùng đã dẫn đến sự suy thoái kinh tế của đất nước? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the plague, the city, once bustling with life, was significantly depopulated.
|
Sau trận dịch bệnh, thành phố, từng nhộn nhịp với cuộc sống, đã bị suy giảm dân số đáng kể. |
| Phủ định |
The new policies, despite their intentions, did not depopulate the rural areas further, and the population remained stable.
|
Các chính sách mới, mặc dù có ý định như vậy, đã không làm giảm thêm dân số ở các vùng nông thôn, và dân số vẫn ổn định. |
| Nghi vấn |
Considering the famine, did the war really depopulate the region, or were other factors at play?
|
Xem xét nạn đói, liệu chiến tranh có thực sự làm giảm dân số của khu vực, hay còn có những yếu tố khác tác động? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If people continue to leave, the town will depopulate quickly.
|
Nếu mọi người tiếp tục rời đi, thị trấn sẽ nhanh chóng bị mất dân số. |
| Phủ định |
If the government doesn't provide incentives, the rural areas won't depopulate as rapidly.
|
Nếu chính phủ không cung cấp các ưu đãi, các vùng nông thôn sẽ không bị mất dân số nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Will the island depopulate completely if the volcano erupts again?
|
Liệu hòn đảo có hoàn toàn mất dân số nếu núi lửa phun trào lần nữa không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The war depopulated the countryside, didn't it?
|
Chiến tranh đã làm cho vùng nông thôn bị giảm dân số, phải không? |
| Phủ định |
That area isn't depopulated now, is it?
|
Khu vực đó hiện không bị mất dân số, phải không? |
| Nghi vấn |
The village was depopulated because of the plague, wasn't it?
|
Ngôi làng đã bị giảm dân số vì bệnh dịch, phải không? |