(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decimate
C1

decimate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tàn phá tiêu diệt làm suy giảm nghiêm trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decimate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiêu diệt, tàn phá, hoặc loại bỏ một phần lớn hoặc tỷ lệ phần trăm lớn của cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To kill, destroy, or remove a large percentage or part of.

Ví dụ Thực tế với 'Decimate'

  • "The plague decimated the city's population."

    "Dịch bệnh đã tàn phá dân số của thành phố."

  • "The hurricane decimated the coastal town."

    "Cơn bão đã tàn phá thị trấn ven biển."

  • "The disease decimated the herd of cattle."

    "Dịch bệnh đã tiêu diệt đàn gia súc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decimate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: decimate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

create(tạo ra)
build(xây dựng)
restore(phục hồi)

Từ liên quan (Related Words)

pandemic(đại dịch) warfare(chiến tranh)
natural disaster(thiên tai)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Quân sự Sinh học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Decimate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ban đầu, 'decimate' có nghĩa là giết một phần mười (1/10) của một nhóm, đặc biệt là trong quân đội La Mã cổ đại như một hình phạt. Ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ sự phá hủy hoặc giảm đáng kể số lượng, thường lớn hơn 10%. Cần phân biệt với 'eliminate' (loại bỏ hoàn toàn) hay 'reduce' (giảm bớt). Decimate mang ý nghĩa về mức độ tàn phá lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Decimate thường đi với 'by' để chỉ tác nhân gây ra sự tàn phá, ví dụ: 'The forest was decimated by fire'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decimate'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The plague decimated the city's population.
Dịch bệnh đã tàn phá dân số của thành phố.
Phủ định
The new policies did not decimate the company's profits.
Các chính sách mới đã không làm giảm đáng kể lợi nhuận của công ty.
Nghi vấn
Did the war decimate the country's infrastructure?
Liệu chiến tranh có tàn phá cơ sở hạ tầng của đất nước?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The invasive species has been decimating the local ecosystem for years.
Loài xâm lấn đã và đang tàn phá hệ sinh thái địa phương trong nhiều năm.
Phủ định
The government hasn't been decimating the forests to that extent recently.
Chính phủ gần đây đã không tàn phá rừng đến mức đó.
Nghi vấn
Has the disease been decimating the bee population in your area?
Liệu dịch bệnh có đang tàn phá quần thể ong ở khu vực của bạn không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the invading army hadn't decimated the peaceful village.
Tôi ước gì quân xâm lược đã không tàn phá ngôi làng yên bình.
Phủ định
If only the budget cuts wouldn't decimate the education programs in the future.
Giá mà việc cắt giảm ngân sách sẽ không tàn phá các chương trình giáo dục trong tương lai.
Nghi vấn
If only the disease hadn't decimated their population, would they have been able to thrive?
Giá mà căn bệnh không tàn phá dân số của họ, liệu họ có thể phát triển mạnh mẽ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)