(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ depopulation
C1

depopulation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự suy giảm dân số sự giảm dân số tình trạng suy giảm dân số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depopulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy giảm đáng kể số lượng người sống ở một khu vực cụ thể.

Definition (English Meaning)

A significant reduction in the number of people living in a particular area.

Ví dụ Thực tế với 'Depopulation'

  • "The depopulation of the countryside is a major concern for the government."

    "Sự suy giảm dân số ở nông thôn là một mối lo ngại lớn đối với chính phủ."

  • "The Black Death caused significant depopulation across Europe."

    "Bệnh dịch hạch đã gây ra sự suy giảm dân số đáng kể trên khắp châu Âu."

  • "Economic hardship can lead to depopulation in certain regions."

    "Khó khăn kinh tế có thể dẫn đến sự suy giảm dân số ở một số khu vực nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Depopulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: depopulation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

population decline(sự suy giảm dân số)
population decrease(sự giảm dân số)

Trái nghĩa (Antonyms)

population growth(sự tăng trưởng dân số)
population explosion(bùng nổ dân số)

Từ liên quan (Related Words)

demographic shift(sự thay đổi nhân khẩu học)
fertility rate(tỷ lệ sinh)
mortality rate(tỷ lệ tử vong)
migration(di cư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân khẩu học Xã hội học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Depopulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'depopulation' thường được sử dụng để mô tả sự sụt giảm dân số do nhiều yếu tố như chiến tranh, dịch bệnh, di cư hàng loạt, hoặc tỷ lệ sinh thấp. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một sự suy thoái hoặc khủng hoảng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Depopulation of' thường đi sau để chỉ nguyên nhân gây ra hoặc ảnh hưởng trực tiếp. Ví dụ: 'depopulation of rural areas' (sự suy giảm dân số ở khu vực nông thôn). 'Depopulation in' thường dùng để chỉ phạm vi địa lý hoặc lĩnh vực bị ảnh hưởng. Ví dụ: 'Depopulation in Eastern Europe' (sự suy giảm dân số ở Đông Âu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Depopulation'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the birth rate doesn't increase, depopulation will become a serious problem.
Nếu tỷ lệ sinh không tăng, tình trạng suy giảm dân số sẽ trở thành một vấn đề nghiêm trọng.
Phủ định
If we don't address the factors causing emigration, depopulation won't be prevented.
Nếu chúng ta không giải quyết các yếu tố gây ra di cư, tình trạng suy giảm dân số sẽ không thể ngăn chặn được.
Nghi vấn
Will the economy suffer if depopulation continues?
Nền kinh tế có bị ảnh hưởng nếu tình trạng suy giảm dân số tiếp tục không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)