(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demographic shift
C1

demographic shift

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thay đổi nhân khẩu học chuyển dịch cơ cấu dân số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demographic shift'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thay đổi trong cấu trúc dân số, ví dụ như tuổi tác, chủng tộc, giới tính, v.v.

Definition (English Meaning)

A change in the structure of a population, such as age, race, sex, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Demographic shift'

  • "The demographic shift towards an older population is creating challenges for social security systems."

    "Sự thay đổi nhân khẩu học theo hướng dân số già hóa đang tạo ra những thách thức cho hệ thống an sinh xã hội."

  • "This demographic shift has significant implications for the healthcare industry."

    "Sự thay đổi nhân khẩu học này có những tác động đáng kể đến ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe."

  • "The country is experiencing a demographic shift from rural to urban areas."

    "Đất nước đang trải qua một sự thay đổi nhân khẩu học từ khu vực nông thôn sang khu vực thành thị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demographic shift'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shift
  • Adjective: demographic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

population change(thay đổi dân số)
demographic transition(chuyển đổi nhân khẩu học)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

aging population(dân số già hóa)
fertility rate(tỷ lệ sinh)
migration(di cư)
urbanization(đô thị hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân khẩu học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Demographic shift'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả những thay đổi đáng kể có ảnh hưởng lớn đến xã hội, kinh tế và chính trị. Nó nhấn mạnh sự dịch chuyển về tỉ lệ hoặc phân bố của các nhóm dân cư khác nhau. Khác với 'population change' mang tính tổng quát, 'demographic shift' tập trung vào sự thay đổi cấu trúc bên trong dân số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'+in+ area/group': chỉ ra sự thay đổi xảy ra trong một khu vực hoặc nhóm cụ thể (ví dụ: demographic shift in rural areas). '+of+ population characteristic': chỉ ra đặc điểm dân số đang thay đổi (ví dụ: demographic shift of aging population).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demographic shift'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the demographic shift continues, the government will need to adjust its social policies.
Nếu sự thay đổi nhân khẩu học tiếp tục, chính phủ sẽ cần điều chỉnh các chính sách xã hội của mình.
Phủ định
If the demographic shift doesn't stabilize, the healthcare system won't be able to cope with the aging population.
Nếu sự thay đổi nhân khẩu học không ổn định, hệ thống chăm sóc sức khỏe sẽ không thể đối phó với dân số già.
Nghi vấn
Will businesses adapt their marketing strategies if the demographic shifts significantly?
Liệu các doanh nghiệp có điều chỉnh chiến lược tiếp thị của họ nếu sự thay đổi nhân khẩu học diễn ra đáng kể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)