population decline
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Population decline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy giảm về số lượng người sinh sống trong một khu vực hoặc quần thể cụ thể.
Definition (English Meaning)
A decrease in the number of people living in a particular area or population.
Ví dụ Thực tế với 'Population decline'
-
"The population decline in rural areas is a major concern for the government."
"Sự suy giảm dân số ở các vùng nông thôn là một mối quan tâm lớn đối với chính phủ."
-
"The rapid population decline in some European countries is posing economic challenges."
"Sự suy giảm dân số nhanh chóng ở một số nước châu Âu đang gây ra những thách thức kinh tế."
-
"Population decline can lead to a shortage of workers."
"Sự suy giảm dân số có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Population decline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: population decline
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Population decline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả xu hướng giảm dân số do nhiều yếu tố như tỷ lệ sinh thấp, tỷ lệ tử vong cao, di cư hoặc các thảm họa tự nhiên. Nó có thể được dùng để chỉ sự suy giảm dân số tạm thời hoặc lâu dài. Khác với 'population growth' (tăng trưởng dân số), 'population decline' mang ý nghĩa tiêu cực, thường liên quan đến các vấn đề kinh tế, xã hội và chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Decline in population' chỉ sự suy giảm trong dân số nói chung. 'Population decline of X%' chỉ mức độ suy giảm dân số cụ thể, ví dụ 'Population decline of 5%'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Population decline'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the birth rate doesn't increase, population decline will continue to be a major concern.
|
Nếu tỷ lệ sinh không tăng, sự suy giảm dân số sẽ tiếp tục là một mối lo ngại lớn. |
| Phủ định |
If we don't address the aging population, population decline won't be reversed.
|
Nếu chúng ta không giải quyết vấn đề dân số già hóa, sự suy giảm dân số sẽ không thể đảo ngược. |
| Nghi vấn |
Will our social security system collapse if population decline persists?
|
Hệ thống an sinh xã hội của chúng ta có sụp đổ nếu tình trạng suy giảm dân số tiếp diễn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The population decline in the rural areas was significant last year.
|
Sự suy giảm dân số ở vùng nông thôn rất đáng kể vào năm ngoái. |
| Phủ định |
The government did not address the population decline effectively in the past decade.
|
Chính phủ đã không giải quyết sự suy giảm dân số một cách hiệu quả trong thập kỷ qua. |
| Nghi vấn |
Did the population decline lead to economic problems in the region?
|
Sự suy giảm dân số có dẫn đến các vấn đề kinh tế trong khu vực không? |