(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ population explosion
C1

population explosion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bùng nổ dân số gia tăng dân số đột ngột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Population explosion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bùng nổ dân số, sự gia tăng dân số đột ngột và lớn.

Definition (English Meaning)

A sudden large increase in the size of a population.

Ví dụ Thực tế với 'Population explosion'

  • "The population explosion in many developing countries is putting a strain on resources."

    "Sự bùng nổ dân số ở nhiều nước đang phát triển đang gây áp lực lên nguồn tài nguyên."

  • "Scientists are concerned about the long-term effects of the population explosion."

    "Các nhà khoa học lo ngại về những ảnh hưởng lâu dài của sự bùng nổ dân số."

  • "The population explosion has led to increased competition for jobs."

    "Sự bùng nổ dân số đã dẫn đến sự cạnh tranh việc làm gia tăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Population explosion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: population explosion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

population boom(bùng nổ dân số)
demographic explosion(bùng nổ dân số (liên quan đến nhân khẩu học))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân khẩu học Khoa học Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Population explosion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng nhanh chóng và đáng kể số lượng người sống trong một khu vực cụ thể hoặc trên toàn thế giới. Nó thường ám chỉ những hệ quả tiêu cực tiềm tàng, chẳng hạn như cạn kiệt tài nguyên, ô nhiễm môi trường, và các vấn đề xã hội khác. Nó khác với 'population growth' (tăng trưởng dân số) ở chỗ 'population explosion' nhấn mạnh tốc độ và quy mô đột ngột của sự tăng trưởng này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ đối tượng bị bùng nổ (ví dụ: 'population explosion of deer' - sự bùng nổ dân số hươu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Population explosion'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The population explosion is a major concern for environmental sustainability.
Sự bùng nổ dân số là một mối quan tâm lớn đối với sự bền vững môi trường.
Phủ định
There isn't a population explosion in sparsely populated areas.
Không có sự bùng nổ dân số ở các khu vực dân cư thưa thớt.
Nghi vấn
Is the population explosion a serious threat to global resources?
Sự bùng nổ dân số có phải là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với tài nguyên toàn cầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)