deportation (in some contexts)
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deportation (in some contexts)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động trục xuất một người nước ngoài khỏi một quốc gia.
Definition (English Meaning)
The action of deporting a foreigner from a country.
Ví dụ Thực tế với 'Deportation (in some contexts)'
-
"The man is facing deportation for his involvement in criminal activities."
"Người đàn ông đang đối mặt với việc trục xuất vì liên quan đến các hoạt động tội phạm."
-
"The deportation of illegal immigrants has increased in recent years."
"Việc trục xuất những người nhập cư bất hợp pháp đã gia tăng trong những năm gần đây."
-
"The government defended its deportation policies."
"Chính phủ bảo vệ các chính sách trục xuất của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deportation (in some contexts)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deportation
- Verb: deport
- Adjective: deportable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deportation (in some contexts)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Deportation là một thuật ngữ pháp lý và chính trị nghiêm trọng, thường được sử dụng để chỉ việc chính phủ buộc một người nước ngoài rời khỏi quốc gia đó do vi phạm luật pháp (như hết hạn visa, phạm tội, hoặc bị coi là mối đe dọa an ninh quốc gia). Sắc thái của nó bao gồm sự cưỡng bức, quyền lực của nhà nước, và hậu quả nghiêm trọng đối với người bị trục xuất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Deportation 'for' something: lý do trục xuất. Ví dụ: Deportation for overstaying a visa.
Deportation 'to' somewhere: điểm đến của người bị trục xuất. Ví dụ: Deportation to their country of origin.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deportation (in some contexts)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.