(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deportation (in some contexts)
C1

deportation (in some contexts)

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự trục xuất việc trục xuất bị trục xuất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deportation (in some contexts)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động trục xuất một người nước ngoài khỏi một quốc gia.

Definition (English Meaning)

The action of deporting a foreigner from a country.

Ví dụ Thực tế với 'Deportation (in some contexts)'

  • "The man is facing deportation for his involvement in criminal activities."

    "Người đàn ông đang đối mặt với việc trục xuất vì liên quan đến các hoạt động tội phạm."

  • "The deportation of illegal immigrants has increased in recent years."

    "Việc trục xuất những người nhập cư bất hợp pháp đã gia tăng trong những năm gần đây."

  • "The government defended its deportation policies."

    "Chính phủ bảo vệ các chính sách trục xuất của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deportation (in some contexts)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

expulsion(sự trục xuất)
removal(sự loại bỏ, sự di dời (trong ngữ cảnh này là loại bỏ khỏi đất nước))

Trái nghĩa (Antonyms)

immigration(sự nhập cư)
naturalization(sự nhập tịch)

Từ liên quan (Related Words)

asylum(tị nạn)
visa(thị thực)
refugee(người tị nạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Deportation (in some contexts)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Deportation là một thuật ngữ pháp lý và chính trị nghiêm trọng, thường được sử dụng để chỉ việc chính phủ buộc một người nước ngoài rời khỏi quốc gia đó do vi phạm luật pháp (như hết hạn visa, phạm tội, hoặc bị coi là mối đe dọa an ninh quốc gia). Sắc thái của nó bao gồm sự cưỡng bức, quyền lực của nhà nước, và hậu quả nghiêm trọng đối với người bị trục xuất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Deportation 'for' something: lý do trục xuất. Ví dụ: Deportation for overstaying a visa.
Deportation 'to' somewhere: điểm đến của người bị trục xuất. Ví dụ: Deportation to their country of origin.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deportation (in some contexts)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)