(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ naturalization
C1

naturalization

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nhập tịch quá trình nhập quốc tịch hợp pháp hóa quyền công dân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Naturalization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà một người nước ngoài có được quốc tịch của một quốc gia mới.

Definition (English Meaning)

The process by which a foreign national acquires citizenship of a new country.

Ví dụ Thực tế với 'Naturalization'

  • "After living in the United States for five years, she applied for naturalization."

    "Sau khi sống ở Hoa Kỳ được năm năm, cô ấy đã nộp đơn xin nhập quốc tịch."

  • "The naturalization ceremony was a proud moment for the new citizens."

    "Lễ nhập tịch là một khoảnh khắc đáng tự hào đối với những công dân mới."

  • "The requirements for naturalization vary from country to country."

    "Các yêu cầu để nhập tịch khác nhau tùy theo quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Naturalization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: naturalization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

immigration(nhập cư)
residency(cư trú)
assimilation(sự đồng hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Naturalization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Naturalization is a formal legal process, often involving meeting certain requirements such as residency, language proficiency, and knowledge of the country's history and government. It differs from acquiring citizenship by birth (jus soli or jus sanguinis).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for through

The preposition 'for' can be used to indicate the purpose of the naturalization process, e.g., 'He applied for naturalization'. The preposition 'through' can indicate the method by which citizenship is obtained, e.g., 'She obtained citizenship through naturalization'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Naturalization'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Naturalization is a complex legal process.
Nhập tịch là một quá trình pháp lý phức tạp.
Phủ định
Naturalization is not always guaranteed, even if all requirements are met.
Nhập tịch không phải lúc nào cũng được đảm bảo, ngay cả khi tất cả các yêu cầu được đáp ứng.
Nghi vấn
Is naturalization the only path to citizenship in this country?
Có phải nhập tịch là con đường duy nhất để có được quốc tịch ở đất nước này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)