(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ depreciate
C1

depreciate

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

mất giá khấu hao làm mất uy tín xem thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depreciate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm giảm giá trị, đặc biệt là theo thời gian; mất giá.

Definition (English Meaning)

To reduce in value, especially over time.

Ví dụ Thực tế với 'Depreciate'

  • "The car depreciates in value as soon as you drive it off the lot."

    "Chiếc xe mất giá ngay khi bạn lái nó ra khỏi bãi đỗ."

  • "The value of the house depreciated significantly after the flood."

    "Giá trị của ngôi nhà giảm đáng kể sau trận lũ."

  • "Don't depreciate your own abilities; you are capable of great things."

    "Đừng xem thường khả năng của bản thân; bạn có khả năng làm được những điều tuyệt vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Depreciate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: depreciation
  • Verb: depreciate
  • Adjective: depreciable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

decline in value(giảm giá trị)
diminish(giảm bớt)
devalue(làm mất giá (tiền tệ)) belittle(xem nhẹ) disparage(chê bai)

Trái nghĩa (Antonyms)

appreciate(tăng giá trị)
increase(tăng lên)
enhance(nâng cao)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Depreciate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'depreciate' thường được sử dụng để mô tả sự giảm giá trị của tài sản, tiền tệ hoặc thậm chí là danh tiếng. Trong lĩnh vực tài chính, nó thường liên quan đến việc khấu hao tài sản cố định. Nó khác với 'devalue' (phá giá) vì 'devalue' thường được sử dụng cho tiền tệ và là một hành động chính thức của chính phủ. 'Deteriorate' (suy giảm) có nghĩa là trở nên tồi tệ hơn về chất lượng hoặc tình trạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against in

* **depreciate against**: Thường dùng để nói về sự mất giá của một loại tiền tệ so với một loại tiền tệ khác.
* **depreciate in**: Thường dùng để nói về sự mất giá trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'depreciate in value').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Depreciate'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To depreciate the car's value quickly is a common concern for new owners.
Việc làm giảm giá trị xe nhanh chóng là một mối lo ngại phổ biến đối với những chủ xe mới.
Phủ định
It's important not to depreciate the efforts of the volunteers.
Điều quan trọng là không nên làm giảm giá trị những nỗ lực của các tình nguyện viên.
Nghi vấn
Why do assets tend to depreciate over time?
Tại sao tài sản có xu hướng mất giá theo thời gian?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Over time, cars, especially those with high mileage, depreciate significantly in value.
Theo thời gian, xe hơi, đặc biệt là những xe có số dặm cao, giảm giá trị đáng kể.
Phủ định
Although the initial cost was high, the antique furniture, surprisingly, did not depreciate but instead increased in value.
Mặc dù chi phí ban đầu cao, đồ nội thất cổ, đáng ngạc nhiên, không giảm giá trị mà thay vào đó lại tăng giá.
Nghi vấn
Given the current market conditions, will our investment properties, despite their prime locations, depreciate considerably?
Với điều kiện thị trường hiện tại, liệu các bất động sản đầu tư của chúng ta, mặc dù có vị trí đắc địa, có giảm giá trị đáng kể không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Depreciate your assets wisely.
Hãy khấu hao tài sản của bạn một cách khôn ngoan.
Phủ định
Don't depreciate the value of our brand.
Đừng làm mất giá trị thương hiệu của chúng ta.
Nghi vấn
Do depreciate this car quickly because it's old.
Hãy khấu hao chiếc xe này nhanh chóng vì nó đã cũ.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The value of the car will depreciate over time, won't it?
Giá trị của chiếc xe sẽ giảm theo thời gian, phải không?
Phủ định
The company's assets didn't depreciate significantly this year, did they?
Tài sản của công ty không giảm giá đáng kể trong năm nay, phải không?
Nghi vấn
Depreciation is an important factor in accounting, isn't it?
Khấu hao là một yếu tố quan trọng trong kế toán, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car depreciates quickly in its first year.
Chiếc xe mất giá nhanh chóng trong năm đầu tiên.
Phủ định
Doesn't the value of technology depreciate rapidly?
Giá trị của công nghệ có phải giảm giá nhanh chóng không?
Nghi vấn
Will this investment depreciate in value?
Khoản đầu tư này có bị mất giá không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she sells her car, it will have depreciated significantly.
Vào thời điểm cô ấy bán chiếc xe của mình, nó sẽ bị mất giá đáng kể.
Phủ định
The antique vase won't have depreciated in value despite the minor crack.
Chiếc bình cổ sẽ không bị giảm giá trị mặc dù có một vết nứt nhỏ.
Nghi vấn
Will their investment have depreciated by the end of the year?
Liệu khoản đầu tư của họ có bị mất giá vào cuối năm nay không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car's value will depreciate significantly in the first year.
Giá trị của chiếc xe sẽ giảm đáng kể trong năm đầu tiên.
Phủ định
The antique furniture is unlikely to depreciate; it will probably increase in value.
Đồ nội thất cổ khó có khả năng mất giá; nó có thể sẽ tăng giá trị.
Nghi vấn
Will the building depreciate in value if we don't maintain it properly?
Tòa nhà có bị mất giá nếu chúng ta không bảo trì nó đúng cách không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car had been depreciating in value so rapidly that they decided to sell it before it became worthless.
Chiếc xe đã bị mất giá quá nhanh đến nỗi họ quyết định bán nó trước khi nó trở nên vô giá trị.
Phủ định
The company hadn't been depreciating the equipment properly, which led to a significant tax liability.
Công ty đã không khấu hao thiết bị đúng cách, dẫn đến một khoản nợ thuế đáng kể.
Nghi vấn
Had the currency been depreciating so quickly that the government intervened?
Tiền tệ đã bị mất giá quá nhanh đến mức chính phủ phải can thiệp phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)