disparage
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disparage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
làm mất uy tín, coi thường, xem nhẹ, gièm pha
Definition (English Meaning)
to suggest that someone or something is not important or good
Ví dụ Thực tế với 'Disparage'
-
"Do not disparage what you do not understand."
"Đừng coi thường những gì bạn không hiểu."
-
"I don't mean to disparage your achievements, but..."
"Tôi không có ý coi thường những thành tựu của bạn, nhưng..."
-
"He never misses an opportunity to disparage his political opponents."
"Anh ta không bao giờ bỏ lỡ cơ hội để gièm pha các đối thủ chính trị của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disparage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disparagement
- Verb: disparage
- Adjective: disparaging
- Adverb: disparagingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disparage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disparage' mang ý nghĩa hạ thấp giá trị hoặc tầm quan trọng của ai đó hoặc điều gì đó, thường bằng lời nói. Nó mạnh hơn so với 'criticize' (chỉ trích) và ngụ ý một sự thiếu tôn trọng hoặc khinh miệt. Khác với 'belittle' (xem nhẹ), 'disparage' có thể mang tính công khai và hướng đến việc làm giảm danh tiếng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disparage'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had studied harder, she wouldn't disparage her own intelligence now.
|
Nếu cô ấy đã học hành chăm chỉ hơn, cô ấy đã không hạ thấp trí thông minh của mình bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't been so arrogant, he wouldn't be disparaging others' achievements now.
|
Nếu anh ta không quá kiêu ngạo, anh ta đã không hạ thấp thành tựu của người khác bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had listened to my advice, would they be disparaging the project's outcome now?
|
Nếu họ đã nghe theo lời khuyên của tôi, liệu họ có đang hạ thấp kết quả của dự án bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone disparages your efforts, you often feel discouraged.
|
Nếu ai đó coi thường những nỗ lực của bạn, bạn thường cảm thấy nản lòng. |
| Phủ định |
If a critic disparages a performance, the actors usually don't feel happy.
|
Nếu một nhà phê bình coi thường một buổi biểu diễn, các diễn viên thường không cảm thấy vui vẻ. |
| Nghi vấn |
If someone uses disparaging language, do people generally respond positively?
|
Nếu ai đó sử dụng ngôn ngữ miệt thị, mọi người có thường phản hồi tích cực không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He disparaged her efforts.
|
Anh ấy đã coi thường những nỗ lực của cô ấy. |
| Phủ định |
Not only did he disparage her work, but he also criticized her character.
|
Không những anh ta coi thường công việc của cô ấy, mà anh ta còn chỉ trích tính cách của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Had he disparaged her work, she would have quit.
|
Nếu anh ấy đã coi thường công việc của cô ấy, cô ấy đã bỏ việc rồi. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He disparaged her achievements, didn't he?
|
Anh ấy đã xem thường những thành tích của cô ấy, phải không? |
| Phủ định |
They aren't disparaging the efforts, are they?
|
Họ không coi thường những nỗ lực, phải không? |
| Nghi vấn |
Disparaging remarks won't discourage her, will they?
|
Những lời nhận xét coi thường sẽ không làm cô ấy nản lòng, phải không? |