impoverish
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impoverish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
làm cho ai đó nghèo đi; làm cho trở nên bần cùng
Definition (English Meaning)
to make someone poor; to reduce to poverty
Ví dụ Thực tế với 'Impoverish'
-
"Excessive farming can impoverish the soil."
"Việc canh tác quá mức có thể làm cho đất đai trở nên bạc màu."
-
"High unemployment can impoverish families."
"Tỷ lệ thất nghiệp cao có thể làm cho các gia đình trở nên nghèo khó."
-
"Deforestation impoverishes the land."
"Phá rừng làm suy thoái đất đai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impoverish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: impoverish
- Adjective: impoverished
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impoverish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impoverish' mang ý nghĩa làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên nghèo nàn, suy kiệt, không chỉ về mặt tài chính mà còn có thể về mặt chất lượng, sự phong phú. Nó thường được dùng để miêu tả hành động làm cho một người hoặc một khu vực trở nên nghèo đói, hoặc làm suy giảm chất lượng của đất, tài nguyên, hoặc thậm chí là ngôn ngữ. Khác với 'make poor' đơn thuần, 'impoverish' thường hàm ý một quá trình kéo dài hoặc một tác động sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Impoverish 'of': Làm ai đó/cái gì đó mất đi cái gì. Impoverish 'by': Bị làm cho nghèo đi bởi một hành động/sự kiện cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impoverish'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Politicians promised to help the impoverished.
|
Các chính trị gia hứa sẽ giúp đỡ những người nghèo khó. |
| Phủ định |
It's important not to impoverish the land with unsustainable farming practices.
|
Điều quan trọng là không làm nghèo đất đai bằng các phương pháp canh tác không bền vững. |
| Nghi vấn |
Why do some policies tend to impoverish certain communities?
|
Tại sao một số chính sách lại có xu hướng làm nghèo một số cộng đồng nhất định? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The drought impoverished many farmers in the region.
|
Hạn hán đã làm cho nhiều nông dân trong khu vực trở nên nghèo khó. |
| Phủ định |
The new economic policies did not impoverish the middle class.
|
Các chính sách kinh tế mới đã không làm cho tầng lớp trung lưu trở nên nghèo khó. |
| Nghi vấn |
What impoverished the people of that village?
|
Điều gì đã làm cho người dân ngôi làng đó trở nên nghèo khó? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prolonged drought impoverished many farmers in the region last year.
|
Hạn hán kéo dài đã làm cho nhiều nông dân trong khu vực trở nên nghèo khó vào năm ngoái. |
| Phủ định |
The government didn't impoverish its citizens intentionally; the economic crisis was unforeseen.
|
Chính phủ không cố ý làm cho người dân của mình trở nên nghèo khó; cuộc khủng hoảng kinh tế là không lường trước được. |
| Nghi vấn |
Did the economic policies of the 1990s impoverish the working class?
|
Liệu các chính sách kinh tế của những năm 1990 có làm cho tầng lớp công nhân trở nên nghèo khó hay không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government's policies impoverished the rural areas more than the urban centers.
|
Các chính sách của chính phủ đã làm cho các vùng nông thôn nghèo hơn so với các trung tâm đô thị. |
| Phủ định |
This economic crisis didn't impoverish all families as much as the previous one.
|
Cuộc khủng hoảng kinh tế này đã không làm cho tất cả các gia đình nghèo đi nhiều như cuộc khủng hoảng trước. |
| Nghi vấn |
Did the drought impoverish the farmers more than the floods did?
|
Hạn hán đã làm cho nông dân nghèo hơn lũ lụt phải không? |