endow
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ban cho, phú cho (một phẩm chất, khả năng, tài sản).
Definition (English Meaning)
To provide with a quality, ability, or asset.
Ví dụ Thực tế với 'Endow'
-
"Nature has endowed us with the power of speech."
"Tự nhiên đã ban cho chúng ta khả năng nói."
-
"All human beings are endowed with the right to freedom."
"Tất cả mọi người đều được ban cho quyền tự do."
-
"The college was richly endowed by private benefactors."
"Trường cao đẳng được tài trợ dồi dào bởi các nhà hảo tâm tư nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Endow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: endow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Endow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "endow" thường mang sắc thái trang trọng, thể hiện việc ban tặng một cách tự nhiên hoặc do có phẩm chất đặc biệt. Nó thường được sử dụng để mô tả việc ban cho những phẩm chất bẩm sinh hoặc những tài sản có giá trị lâu dài. So với "give", "endow" mang tính chính thức và cao cả hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Endow with" nghĩa là ban cho ai đó cái gì đó. Ví dụ: "He was endowed with great intelligence." ("Anh ấy được phú cho trí thông minh tuyệt vời.")
"Endow to" (hiếm gặp hơn) thường được sử dụng liên quan đến việc quyên góp tài sản cho một tổ chức hoặc mục đích cụ thể. Ví dụ: "She endowed a large sum of money to the university." ("Cô ấy quyên tặng một khoản tiền lớn cho trường đại học.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Endow'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he was a generous philanthropist, he decided to endow a scholarship fund after he made his fortune.
|
Bởi vì ông là một nhà từ thiện hào phóng, ông đã quyết định tài trợ một quỹ học bổng sau khi ông kiếm được gia tài của mình. |
| Phủ định |
Unless the university can raise sufficient funds, it will not be able to endow the new research center, even though it's crucial for advancements.
|
Trừ khi trường đại học có thể quyên đủ tiền, trường sẽ không thể tài trợ cho trung tâm nghiên cứu mới, mặc dù nó rất quan trọng cho sự tiến bộ. |
| Nghi vấn |
If the company performs well this year, will they endow more resources to the employee training program?
|
Nếu công ty hoạt động tốt trong năm nay, liệu họ có tài trợ thêm nguồn lực cho chương trình đào tạo nhân viên không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university was endowed with a generous grant by the alumni.
|
Trường đại học đã được ban tặng một khoản tài trợ hào phóng bởi các cựu sinh viên. |
| Phủ định |
The organization does not endow scholarships every year.
|
Tổ chức không tài trợ học bổng mỗi năm. |
| Nghi vấn |
Did the foundation endow the museum with enough funds to complete the new wing?
|
Có phải quỹ đã tài trợ cho bảo tàng đủ kinh phí để hoàn thành khu mới không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wealthy patron endows the museum with a significant donation.
|
Người bảo trợ giàu có quyên tặng một khoản tiền đáng kể cho viện bảo tàng. |
| Phủ định |
Seldom have I seen a university so generously endowed.
|
Hiếm khi tôi thấy một trường đại học nào được tài trợ hào phóng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Should the university endow the program with more resources, it will flourish.
|
Nếu trường đại học cấp thêm nguồn lực cho chương trình, nó sẽ phát triển mạnh mẽ. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university was endowed with a generous donation by the alumnus.
|
Trường đại học đã được ban tặng một khoản quyên góp lớn bởi cựu sinh viên. |
| Phủ định |
The organization did not endow the program with sufficient funds.
|
Tổ chức đã không cấp đủ tiền cho chương trình. |
| Nghi vấn |
Did the foundation endow the museum with the artifacts?
|
Có phải quỹ đã trao tặng các hiện vật cho bảo tàng không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she retires, the university will have endowed a new scholarship in her name.
|
Vào thời điểm cô ấy nghỉ hưu, trường đại học sẽ cấp một học bổng mới mang tên cô ấy. |
| Phủ định |
The government won't have endowed the project with sufficient funds by the deadline.
|
Chính phủ sẽ không cấp đủ vốn cho dự án trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Will the foundation have endowed enough grants to support all the applicants by next year?
|
Liệu quỹ có cấp đủ tiền tài trợ để hỗ trợ tất cả các ứng viên vào năm tới không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university had been endowed with a generous donation before the new building was constructed.
|
Trường đại học đã được trao tặng một khoản quyên góp lớn trước khi tòa nhà mới được xây dựng. |
| Phủ định |
She had not endowed her children with a strong sense of responsibility, which later caused problems.
|
Cô ấy đã không ban cho các con của mình một ý thức trách nhiệm mạnh mẽ, điều này sau đó đã gây ra vấn đề. |
| Nghi vấn |
Had the foundation endowed the research project with sufficient funds before the deadline?
|
Liệu quỹ từ thiện đã tài trợ cho dự án nghiên cứu với đủ kinh phí trước thời hạn chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university has been endowed with a generous donation from a former alumnus.
|
Trường đại học đã được ban tặng một khoản quyên góp lớn từ một cựu sinh viên. |
| Phủ định |
They haven't endowed the museum with any new artifacts this year.
|
Họ đã không trao tặng cho bảo tàng bất kỳ hiện vật mới nào trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Has she endowed a scholarship in her father's name?
|
Cô ấy đã trao học bổng mang tên cha mình chưa? |