(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deranged
C1

deranged

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

mất trí loạn trí điên cuồng rối loạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deranged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điên cuồng; mất trí; loạn trí.

Definition (English Meaning)

Mad; insane.

Ví dụ Thực tế với 'Deranged'

  • "The deranged man was mumbling incoherently to himself."

    "Người đàn ông loạn trí lẩm bẩm một mình không rõ ràng."

  • "The killer was clearly deranged."

    "Kẻ giết người rõ ràng là bị loạn trí."

  • "A deranged mind is a terrible thing."

    "Một tâm trí loạn trí là một điều tồi tệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deranged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: deranged
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

insane(điên)
mad(điên rồ)
unbalanced(mất cân bằng)
demented(mất trí)

Trái nghĩa (Antonyms)

sane(tỉnh táo)
rational(hợp lý)
balanced(cân bằng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Deranged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deranged' thường được dùng để mô tả trạng thái tinh thần bất ổn, thường do bệnh tật hoặc chấn thương. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'eccentric' (lập dị) hay 'unbalanced' (mất cân bằng) và gần nghĩa hơn với 'insane' (điên), 'mad' (điên rồ), nhưng có thể bao hàm ý nghĩa về một sự suy sụp tinh thần hơn là chỉ một trạng thái bệnh lý đơn thuần. Nó có thể ám chỉ người đó có những hành vi nguy hiểm hoặc khó lường. Không nên dùng từ này một cách bừa bãi để tránh gây tổn thương cho người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deranged'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The deranged man screamed at the sky.
Người đàn ông mất trí hét lên với bầu trời.
Phủ định
She is not deranged, she is just eccentric.
Cô ấy không mất trí, cô ấy chỉ lập dị thôi.
Nghi vấn
Is he deranged enough to believe that?
Anh ta có đủ mất trí để tin vào điều đó không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is deranged.
Anh ta bị mất trí.
Phủ định
Is he not deranged?
Có phải anh ta không bị mất trí?
Nghi vấn
Is he deranged?
Anh ta có bị mất trí không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the police arrived, the suspect had seemed deranged.
Vào thời điểm cảnh sát đến, nghi phạm đã có vẻ mất trí.
Phủ định
She had not seemed deranged until the accident happened.
Cô ấy đã không có vẻ mất trí cho đến khi tai nạn xảy ra.
Nghi vấn
Had he seemed deranged before he made those threats?
Anh ta đã có vẻ mất trí trước khi anh ta đưa ra những lời đe dọa đó sao?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stress of the job has driven him deranged.
Áp lực công việc đã khiến anh ta trở nên mất trí.
Phủ định
She hasn't become deranged despite the trauma she has experienced.
Cô ấy đã không trở nên mất trí mặc dù trải qua những chấn thương.
Nghi vấn
Has the isolation made him deranged?
Sự cô lập có khiến anh ta trở nên mất trí không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)