deranged
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deranged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điên cuồng; mất trí; loạn trí.
Definition (English Meaning)
Mad; insane.
Ví dụ Thực tế với 'Deranged'
-
"The deranged man was mumbling incoherently to himself."
"Người đàn ông loạn trí lẩm bẩm một mình không rõ ràng."
-
"The killer was clearly deranged."
"Kẻ giết người rõ ràng là bị loạn trí."
-
"A deranged mind is a terrible thing."
"Một tâm trí loạn trí là một điều tồi tệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deranged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: deranged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deranged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deranged' thường được dùng để mô tả trạng thái tinh thần bất ổn, thường do bệnh tật hoặc chấn thương. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'eccentric' (lập dị) hay 'unbalanced' (mất cân bằng) và gần nghĩa hơn với 'insane' (điên), 'mad' (điên rồ), nhưng có thể bao hàm ý nghĩa về một sự suy sụp tinh thần hơn là chỉ một trạng thái bệnh lý đơn thuần. Nó có thể ám chỉ người đó có những hành vi nguy hiểm hoặc khó lường. Không nên dùng từ này một cách bừa bãi để tránh gây tổn thương cho người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deranged'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The deranged man screamed at the sky.
|
Người đàn ông mất trí hét lên với bầu trời. |
| Phủ định |
She is not deranged, she is just eccentric.
|
Cô ấy không mất trí, cô ấy chỉ lập dị thôi. |
| Nghi vấn |
Is he deranged enough to believe that?
|
Anh ta có đủ mất trí để tin vào điều đó không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is deranged.
|
Anh ta bị mất trí. |
| Phủ định |
Is he not deranged?
|
Có phải anh ta không bị mất trí? |
| Nghi vấn |
Is he deranged?
|
Anh ta có bị mất trí không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the police arrived, the suspect had seemed deranged.
|
Vào thời điểm cảnh sát đến, nghi phạm đã có vẻ mất trí. |
| Phủ định |
She had not seemed deranged until the accident happened.
|
Cô ấy đã không có vẻ mất trí cho đến khi tai nạn xảy ra. |
| Nghi vấn |
Had he seemed deranged before he made those threats?
|
Anh ta đã có vẻ mất trí trước khi anh ta đưa ra những lời đe dọa đó sao? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stress of the job has driven him deranged.
|
Áp lực công việc đã khiến anh ta trở nên mất trí. |
| Phủ định |
She hasn't become deranged despite the trauma she has experienced.
|
Cô ấy đã không trở nên mất trí mặc dù trải qua những chấn thương. |
| Nghi vấn |
Has the isolation made him deranged?
|
Sự cô lập có khiến anh ta trở nên mất trí không? |