psychosis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychosis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rối loạn tâm thần nghiêm trọng, trong đó suy nghĩ và cảm xúc bị suy giảm đến mức mất liên lạc với thực tế bên ngoài.
Definition (English Meaning)
A severe mental disorder in which thought and emotions are so impaired that contact is lost with external reality.
Ví dụ Thực tế với 'Psychosis'
-
"His erratic behavior was indicative of a developing psychosis."
"Hành vi thất thường của anh ta là dấu hiệu cho thấy một chứng rối loạn tâm thần đang phát triển."
-
"Drug use can trigger psychosis in vulnerable individuals."
"Sử dụng ma túy có thể gây ra chứng rối loạn tâm thần ở những người dễ bị tổn thương."
-
"Early intervention is crucial for managing psychosis effectively."
"Can thiệp sớm là rất quan trọng để quản lý chứng rối loạn tâm thần một cách hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Psychosis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: psychosis
- Adjective: psychotic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Psychosis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Psychosis là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau, đặc trưng bởi sự gián đoạn trong suy nghĩ, nhận thức, cảm xúc và hành vi. Nó không phải là một bệnh cụ thể mà là một tập hợp các triệu chứng. Cần phân biệt 'psychosis' với 'neurosis', trong đó bệnh nhân vẫn nhận thức được thực tế và không bị ảo giác hoặc ảo tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường được sử dụng để chỉ tình trạng bệnh (e.g., 'in psychosis'). 'With' có thể được sử dụng để mô tả ai đó đang trải qua hoặc có psychosis (e.g., 'a patient with psychosis').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychosis'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he experienced psychosis after the accident was a significant concern for his family.
|
Việc anh ấy trải qua chứng rối loạn tâm thần sau tai nạn là một mối lo ngại lớn cho gia đình anh ấy. |
| Phủ định |
What the doctor didn't realize was that her psychotic break was triggered by severe sleep deprivation.
|
Điều mà bác sĩ không nhận ra là cơn rối loạn tâm thần của cô ấy bị kích hoạt bởi tình trạng thiếu ngủ nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Whether the patient's psychosis is drug-induced remains a question for further investigation.
|
Liệu chứng rối loạn tâm thần của bệnh nhân có phải do thuốc gây ra hay không vẫn là một câu hỏi cần được điều tra thêm. |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient slowly descended into psychosis.
|
Bệnh nhân từ từ rơi vào trạng thái loạn thần. |
| Phủ định |
The medication quickly prevented the onset of psychosis.
|
Thuốc đã nhanh chóng ngăn chặn sự khởi phát của chứng loạn thần. |
| Nghi vấn |
Has he frequently experienced psychosis?
|
Anh ấy có thường xuyên trải qua chứng loạn thần không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He might develop psychosis if he continues to abuse drugs.
|
Anh ấy có thể phát triển chứng rối loạn tâm thần nếu anh ấy tiếp tục lạm dụng ma túy. |
| Phủ định |
She shouldn't be diagnosed with psychosis based on one episode.
|
Cô ấy không nên bị chẩn đoán mắc chứng rối loạn tâm thần chỉ dựa trên một đợt. |
| Nghi vấn |
Could early intervention prevent the psychosis from becoming chronic?
|
Liệu can thiệp sớm có thể ngăn chặn chứng rối loạn tâm thần trở thành mãn tính không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Stress can trigger psychosis in vulnerable individuals.
|
Căng thẳng có thể gây ra chứng loạn thần ở những người dễ bị tổn thương. |
| Phủ định |
The medication did not fully alleviate his psychosis.
|
Thuốc không làm giảm hoàn toàn chứng loạn thần của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Does he exhibit any signs of psychosis?
|
Anh ấy có biểu hiện bất kỳ dấu hiệu nào của chứng loạn thần không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the doctors intervene, he will have been experiencing psychotic episodes for almost a year.
|
Vào thời điểm các bác sĩ can thiệp, anh ấy sẽ đã trải qua các cơn loạn thần trong gần một năm. |
| Phủ định |
She won't have been showing signs of psychosis long before the diagnosis; the onset was sudden.
|
Cô ấy sẽ không có dấu hiệu loạn thần từ lâu trước khi được chẩn đoán; sự khởi phát rất đột ngột. |
| Nghi vấn |
Will the patient have been exhibiting psychotic behavior before the medication change?
|
Bệnh nhân sẽ đã thể hiện hành vi loạn thần trước khi thay đổi thuốc chứ? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is psychotic during the manic phase of his bipolar disorder.
|
Anh ấy bị loạn thần trong giai đoạn hưng cảm của chứng rối loạn lưỡng cực. |
| Phủ định |
She does not experience psychosis even with severe sleep deprivation.
|
Cô ấy không trải qua chứng loạn thần ngay cả khi thiếu ngủ nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Does he exhibit signs of psychosis?
|
Anh ấy có biểu hiện các dấu hiệu của chứng loạn thần không? |