originality
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Originality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính độc đáo, tính sáng tạo, sự mới lạ trong ý tưởng hoặc cách thực hiện.
Definition (English Meaning)
The quality of being new and original in conception or execution.
Ví dụ Thực tế với 'Originality'
-
"The originality of her ideas impressed the judges."
"Tính độc đáo trong những ý tưởng của cô ấy đã gây ấn tượng với ban giám khảo."
-
"We were impressed by the originality of the designs."
"Chúng tôi đã rất ấn tượng bởi tính độc đáo của những thiết kế."
-
"The film lacked originality and felt derivative."
"Bộ phim thiếu tính độc đáo và cảm thấy như là một sản phẩm phái sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Originality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Originality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Originality nhấn mạnh vào sự mới mẻ và khác biệt so với những gì đã có. Nó không chỉ đơn thuần là sao chép hay bắt chước, mà là tạo ra một cái gì đó hoàn toàn mới hoặc biến đổi những cái đã có theo một cách độc đáo. Thường đi kèm với sự sáng tạo và trí tưởng tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Originality in' thường đi với một lĩnh vực hoặc loại hình cụ thể mà sự độc đáo được thể hiện. Ví dụ: originality in art. 'Originality of' thường đề cập đến nguồn gốc hoặc bản chất độc đáo của một cái gì đó. Ví dụ: the originality of the idea.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Originality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.