(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ originality
C1

originality

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính độc đáo tính sáng tạo sự mới lạ tính nguyên bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Originality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính độc đáo, tính sáng tạo, sự mới lạ trong ý tưởng hoặc cách thực hiện.

Definition (English Meaning)

The quality of being new and original in conception or execution.

Ví dụ Thực tế với 'Originality'

  • "The originality of her ideas impressed the judges."

    "Tính độc đáo trong những ý tưởng của cô ấy đã gây ấn tượng với ban giám khảo."

  • "We were impressed by the originality of the designs."

    "Chúng tôi đã rất ấn tượng bởi tính độc đáo của những thiết kế."

  • "The film lacked originality and felt derivative."

    "Bộ phim thiếu tính độc đáo và cảm thấy như là một sản phẩm phái sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Originality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

creativity(sự sáng tạo)
inventiveness(tính phát minh)
innovation(sự đổi mới)

Trái nghĩa (Antonyms)

banality(tính tầm thường, sự nhàm chán)
cliché(sự sáo rỗng)
imitation(sự bắt chước)

Từ liên quan (Related Words)

inspiration(nguồn cảm hứng)
ingenuity(sự khéo léo, tài tình)
novelty(tính mới lạ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghệ thuật Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Originality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Originality nhấn mạnh vào sự mới mẻ và khác biệt so với những gì đã có. Nó không chỉ đơn thuần là sao chép hay bắt chước, mà là tạo ra một cái gì đó hoàn toàn mới hoặc biến đổi những cái đã có theo một cách độc đáo. Thường đi kèm với sự sáng tạo và trí tưởng tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Originality in' thường đi với một lĩnh vực hoặc loại hình cụ thể mà sự độc đáo được thể hiện. Ví dụ: originality in art. 'Originality of' thường đề cập đến nguồn gốc hoặc bản chất độc đáo của một cái gì đó. Ví dụ: the originality of the idea.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Originality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)