inferring
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inferring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rút ra kết luận dựa trên bằng chứng và lý luận chứ không phải dựa trên những tuyên bố rõ ràng.
Definition (English Meaning)
Drawing a conclusion based on evidence and reasoning rather than explicit statements.
Ví dụ Thực tế với 'Inferring'
-
"By analyzing the data, we are inferring that the project is behind schedule."
"Bằng cách phân tích dữ liệu, chúng ta đang suy luận rằng dự án đang chậm tiến độ."
-
"She was inferring from his expression that he was unhappy."
"Cô ấy suy đoán từ biểu hiện của anh ấy rằng anh ấy không vui."
-
"The students are inferring the author's message from the clues in the text."
"Các sinh viên đang suy luận thông điệp của tác giả từ các manh mối trong văn bản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inferring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: infer
- Adjective: inferential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inferring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inferring' thường được sử dụng để chỉ quá trình suy luận, suy đoán một điều gì đó dựa trên những thông tin gián tiếp hoặc những dấu hiệu có sẵn. Khác với 'imply' (ám chỉ), 'infer' là hành động của người tiếp nhận thông tin, trong khi 'imply' là hành động của người đưa ra thông tin. Ví dụ, người nói có thể 'imply' một điều gì đó, và người nghe sẽ 'infer' điều đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Infer from': Suy luận từ, rút ra kết luận từ cái gì đó. Ví dụ: We can infer from these facts that crime is on the rise. (Chúng ta có thể suy luận từ những sự kiện này rằng tội phạm đang gia tăng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inferring'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.