(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dermatologist
C1

dermatologist

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bác sĩ da liễu chuyên gia da liễu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dermatologist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bác sĩ chuyên khoa da liễu, người có trình độ chuyên môn để chẩn đoán và điều trị các bệnh về da.

Definition (English Meaning)

A medical practitioner qualified to diagnose and treat skin disorders.

Ví dụ Thực tế với 'Dermatologist'

  • "She consulted a dermatologist about her persistent acne."

    "Cô ấy đã tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu về tình trạng mụn trứng cá dai dẳng của mình."

  • "The dermatologist recommended a new cream for my dry skin."

    "Bác sĩ da liễu đã khuyên dùng một loại kem mới cho làn da khô của tôi."

  • "It is important to see a dermatologist if you have any suspicious moles."

    "Điều quan trọng là phải đi khám bác sĩ da liễu nếu bạn có bất kỳ nốt ruồi đáng ngờ nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dermatologist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dermatologist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

dermatology(Da liễu học)
skin(Da)
allergy(Dị ứng)
eczema(Bệnh chàm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Dermatologist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dermatologist là một chuyên gia y tế tập trung vào việc chăm sóc và điều trị da, tóc và móng. Khác với 'cosmetologist' (chuyên gia thẩm mỹ), dermatologist có kiến thức chuyên sâu về y học và có thể thực hiện các thủ thuật y tế như sinh thiết da, phẫu thuật da liễu và kê đơn thuốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dermatologist'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She visited a dermatologist for her acne.
Cô ấy đã đi khám bác sĩ da liễu vì mụn trứng cá.
Phủ định
He isn't a dermatologist; he's a general practitioner.
Anh ấy không phải là bác sĩ da liễu; anh ấy là bác sĩ đa khoa.
Nghi vấn
Is Dr. Lee a qualified dermatologist?
Bác sĩ Lee có phải là một bác sĩ da liễu đủ tiêu chuẩn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be seeing a dermatologist next week to address her skin condition.
Cô ấy sẽ đi khám bác sĩ da liễu vào tuần tới để giải quyết tình trạng da của mình.
Phủ định
I won't be consulting a dermatologist unless my rash gets worse.
Tôi sẽ không đi khám bác sĩ da liễu trừ khi phát ban của tôi trở nên tồi tệ hơn.
Nghi vấn
Will you be becoming a dermatologist after you graduate from medical school?
Bạn sẽ trở thành bác sĩ da liễu sau khi tốt nghiệp trường y chứ?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was a dermatologist at the city hospital last year.
Cô ấy là một bác sĩ da liễu tại bệnh viện thành phố năm ngoái.
Phủ định
He didn't consult a dermatologist when he had the rash.
Anh ấy đã không tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu khi bị phát ban.
Nghi vấn
Did you know Dr. Lee was a dermatologist before he retired?
Bạn có biết bác sĩ Lee là bác sĩ da liễu trước khi ông ấy nghỉ hưu không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a dermatologist.
Cô ấy là một bác sĩ da liễu.
Phủ định
He is not a dermatologist.
Anh ấy không phải là một bác sĩ da liễu.
Nghi vấn
Is she a dermatologist?
Cô ấy có phải là một bác sĩ da liễu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)