dermatologist
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dermatologist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bác sĩ chuyên khoa da liễu, người có trình độ chuyên môn để chẩn đoán và điều trị các bệnh về da.
Definition (English Meaning)
A medical practitioner qualified to diagnose and treat skin disorders.
Ví dụ Thực tế với 'Dermatologist'
-
"She consulted a dermatologist about her persistent acne."
"Cô ấy đã tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu về tình trạng mụn trứng cá dai dẳng của mình."
-
"The dermatologist recommended a new cream for my dry skin."
"Bác sĩ da liễu đã khuyên dùng một loại kem mới cho làn da khô của tôi."
-
"It is important to see a dermatologist if you have any suspicious moles."
"Điều quan trọng là phải đi khám bác sĩ da liễu nếu bạn có bất kỳ nốt ruồi đáng ngờ nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dermatologist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dermatologist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dermatologist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dermatologist là một chuyên gia y tế tập trung vào việc chăm sóc và điều trị da, tóc và móng. Khác với 'cosmetologist' (chuyên gia thẩm mỹ), dermatologist có kiến thức chuyên sâu về y học và có thể thực hiện các thủ thuật y tế như sinh thiết da, phẫu thuật da liễu và kê đơn thuốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dermatologist'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She visited a dermatologist for her acne.
|
Cô ấy đã đi khám bác sĩ da liễu vì mụn trứng cá. |
| Phủ định |
He isn't a dermatologist; he's a general practitioner.
|
Anh ấy không phải là bác sĩ da liễu; anh ấy là bác sĩ đa khoa. |
| Nghi vấn |
Is Dr. Lee a qualified dermatologist?
|
Bác sĩ Lee có phải là một bác sĩ da liễu đủ tiêu chuẩn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be seeing a dermatologist next week to address her skin condition.
|
Cô ấy sẽ đi khám bác sĩ da liễu vào tuần tới để giải quyết tình trạng da của mình. |
| Phủ định |
I won't be consulting a dermatologist unless my rash gets worse.
|
Tôi sẽ không đi khám bác sĩ da liễu trừ khi phát ban của tôi trở nên tồi tệ hơn. |
| Nghi vấn |
Will you be becoming a dermatologist after you graduate from medical school?
|
Bạn sẽ trở thành bác sĩ da liễu sau khi tốt nghiệp trường y chứ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was a dermatologist at the city hospital last year.
|
Cô ấy là một bác sĩ da liễu tại bệnh viện thành phố năm ngoái. |
| Phủ định |
He didn't consult a dermatologist when he had the rash.
|
Anh ấy đã không tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu khi bị phát ban. |
| Nghi vấn |
Did you know Dr. Lee was a dermatologist before he retired?
|
Bạn có biết bác sĩ Lee là bác sĩ da liễu trước khi ông ấy nghỉ hưu không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a dermatologist.
|
Cô ấy là một bác sĩ da liễu. |
| Phủ định |
He is not a dermatologist.
|
Anh ấy không phải là một bác sĩ da liễu. |
| Nghi vấn |
Is she a dermatologist?
|
Cô ấy có phải là một bác sĩ da liễu không? |