(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dermatology
C1

dermatology

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khoa da liễu chuyên khoa da liễu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dermatology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chuyên khoa y học nghiên cứu và điều trị các bệnh về da.

Definition (English Meaning)

The branch of medicine dealing with the diagnosis and treatment of skin disorders.

Ví dụ Thực tế với 'Dermatology'

  • "She specializes in dermatology."

    "Cô ấy chuyên về da liễu."

  • "Dermatology is a rapidly advancing field."

    "Da liễu là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng."

  • "I have an appointment with the dermatology clinic next week."

    "Tôi có hẹn với phòng khám da liễu vào tuần tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dermatology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dermatology
  • Adjective: dermatological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

skin(da)
epidermis(biểu bì) dermatologist(bác sĩ da liễu)
rash(phát ban)
eczema(bệnh eczema)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Dermatology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dermatology tập trung vào sức khỏe và bệnh tật của da, tóc và móng. Nó bao gồm cả điều trị các tình trạng bệnh lý và thẩm mỹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in dermatology: trong lĩnh vực da liễu; of dermatology: thuộc về da liễu

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dermatology'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had studied dermatology, she would be a doctor now, helping people with skin conditions.
Nếu cô ấy đã học da liễu, giờ cô ấy đã là bác sĩ, giúp đỡ mọi người với các bệnh về da.
Phủ định
If he hadn't ignored his skin issues, he wouldn't be needing dermatological treatments now.
Nếu anh ấy không bỏ qua các vấn đề về da của mình, anh ấy sẽ không cần các phương pháp điều trị da liễu bây giờ.
Nghi vấn
If she had gone into dermatology, would she be working at the prestigious clinic now?
Nếu cô ấy đi vào ngành da liễu, liệu cô ấy có đang làm việc tại phòng khám danh tiếng bây giờ không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Dermatology is the branch of medicine dealing with the skin.
Da liễu là một nhánh của y học nghiên cứu về da.
Phủ định
Why isn't dermatology considered a crucial field of medicine by some?
Tại sao da liễu không được coi là một lĩnh vực y học quan trọng bởi một số người?
Nghi vấn
Which skin conditions does dermatology primarily address?
Da liễu chủ yếu giải quyết những tình trạng da nào?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She studies dermatology at the university.
Cô ấy học chuyên ngành da liễu tại trường đại học.
Phủ định
He does not have a dermatological condition.
Anh ấy không mắc bệnh về da liễu.
Nghi vấn
Does he specialize in dermatology?
Anh ấy có chuyên về da liễu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)