(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ practitioner
C1

practitioner

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người hành nghề chuyên viên người thực hành người có chuyên môn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Practitioner'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người tích cực tham gia vào một nghệ thuật, ngành học, hoặc nghề nghiệp, đặc biệt là y học.

Definition (English Meaning)

A person actively engaged in an art, discipline, or profession, especially medicine.

Ví dụ Thực tế với 'Practitioner'

  • "She is a skilled practitioner in the field of alternative medicine."

    "Cô ấy là một người hành nghề có kỹ năng trong lĩnh vực y học thay thế."

  • "He is a registered medical practitioner."

    "Anh ấy là một bác sĩ y khoa đã đăng ký."

  • "She is a leading practitioner of mindfulness."

    "Cô ấy là một người thực hành chánh niệm hàng đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Practitioner'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

professional(chuyên gia, người chuyên nghiệp)
expert(chuyên gia) specialist(chuyên viên)

Trái nghĩa (Antonyms)

amateur(người nghiệp dư)
beginner(người mới bắt đầu)

Từ liên quan (Related Words)

practice(sự thực hành, luyện tập)
clinical(thuộc về lâm sàng)
medical(thuộc về y tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chuyên môn

Ghi chú Cách dùng 'Practitioner'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'practitioner' nhấn mạnh đến việc thực hành, áp dụng kiến thức và kỹ năng vào thực tế. Nó thường được dùng để chỉ những người có chuyên môn và kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể. So với 'professional', 'practitioner' có thể mang ý nghĩa nhấn mạnh hơn về kinh nghiệm thực tế và hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘Practitioner in [field]’ chỉ người thực hành trong lĩnh vực đó. Ví dụ: a practitioner in law. ‘Practitioner of [skill/art]’ chỉ người thực hành một kỹ năng hoặc nghệ thuật cụ thể. Ví dụ: a practitioner of meditation.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Practitioner'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)