practitioner
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Practitioner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tích cực tham gia vào một nghệ thuật, ngành học, hoặc nghề nghiệp, đặc biệt là y học.
Definition (English Meaning)
A person actively engaged in an art, discipline, or profession, especially medicine.
Ví dụ Thực tế với 'Practitioner'
-
"She is a skilled practitioner in the field of alternative medicine."
"Cô ấy là một người hành nghề có kỹ năng trong lĩnh vực y học thay thế."
-
"He is a registered medical practitioner."
"Anh ấy là một bác sĩ y khoa đã đăng ký."
-
"She is a leading practitioner of mindfulness."
"Cô ấy là một người thực hành chánh niệm hàng đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Practitioner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Practitioner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'practitioner' nhấn mạnh đến việc thực hành, áp dụng kiến thức và kỹ năng vào thực tế. Nó thường được dùng để chỉ những người có chuyên môn và kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể. So với 'professional', 'practitioner' có thể mang ý nghĩa nhấn mạnh hơn về kinh nghiệm thực tế và hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Practitioner in [field]’ chỉ người thực hành trong lĩnh vực đó. Ví dụ: a practitioner in law. ‘Practitioner of [skill/art]’ chỉ người thực hành một kỹ năng hoặc nghệ thuật cụ thể. Ví dụ: a practitioner of meditation.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Practitioner'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.