(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ desensitizer
C1

desensitizer

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chất làm giảm ê buốt chất làm giảm độ nhạy cảm thuốc làm giảm nhạy cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desensitizer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất hoặc thiết bị được sử dụng để giảm độ nhạy cảm với một kích thích.

Definition (English Meaning)

A substance or device used to reduce sensitivity to a stimulus.

Ví dụ Thực tế với 'Desensitizer'

  • "The dentist applied a desensitizer to my teeth to reduce sensitivity to cold."

    "Nha sĩ đã bôi một chất làm giảm ê buốt lên răng của tôi để giảm độ nhạy cảm với lạnh."

  • "Some toothpastes contain desensitizers to help reduce tooth sensitivity."

    "Một số loại kem đánh răng chứa chất làm giảm ê buốt để giúp giảm độ nhạy cảm của răng."

  • "The chemical was used as a desensitizer for explosives."

    "Hóa chất này được sử dụng như một chất làm giảm độ nhạy của chất nổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Desensitizer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: desensitizer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

anesthetic(thuốc gây tê)
soother(thuốc làm dịu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

allergen(chất gây dị ứng)
stimulus(kích thích)
allergy(dị ứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Desensitizer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong y học, desensitizer có thể là thuốc hoặc liệu pháp giúp giảm phản ứng dị ứng hoặc giảm độ nhạy cảm của răng. Trong công nghiệp, nó có thể là một hóa chất được sử dụng để làm cho một chất nổ ít nhạy cảm hơn với va chạm hoặc nhiệt. Khác với 'anesthetic' (thuốc gây mê) làm mất cảm giác hoàn toàn, desensitizer chỉ làm giảm bớt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Desensitizer for' được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của chất đó (ví dụ: 'a desensitizer for teeth'). 'Desensitizer to' được sử dụng để chỉ chất mà nó làm giảm độ nhạy cảm (ví dụ: 'a desensitizer to allergens').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Desensitizer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)