(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sensitizer
C1

sensitizer

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất gây mẫn cảm chất nhạy hóa chất làm tăng độ nhạy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensitizer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất gây ra phản ứng dị ứng hoặc độ nhạy cảm khác trong cơ thể.

Definition (English Meaning)

A substance that causes an allergic reaction or other sensitivity in the body.

Ví dụ Thực tế với 'Sensitizer'

  • "Certain chemicals can act as sensitizers, causing skin irritation upon repeated exposure."

    "Một số hóa chất có thể hoạt động như chất gây nhạy cảm, gây kích ứng da khi tiếp xúc nhiều lần."

  • "Latex is a common sensitizer in medical gloves."

    "Latex là một chất gây nhạy cảm phổ biến trong găng tay y tế."

  • "This compound is used as a sensitizer in the production of certain photographic films."

    "Hợp chất này được sử dụng như một chất nhạy hóa trong sản xuất một số loại phim ảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sensitizer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sensitizer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

allergen(chất gây dị ứng)
irritant(chất gây kích ứng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Y học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Sensitizer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học và hóa học để chỉ các chất có khả năng gây ra phản ứng quá mẫn cảm. Nó khác với 'allergen', một chất gây dị ứng ở những người có hệ miễn dịch nhạy cảm, trong khi 'sensitizer' có thể gây ra độ nhạy cảm ngay cả ở những người chưa từng bị dị ứng trước đó. 'Catalyst' là một từ liên quan, đặc biệt trong hóa học, nhưng nó tăng tốc phản ứng hóa học chứ không gây ra phản ứng nhạy cảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Thường được sử dụng với giới từ 'to' để chỉ đối tượng hoặc chất bị nhạy cảm. Ví dụ: 'sensitizer to light'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensitizer'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chemist had believed the new compound was a sensitizer before the test results came back negative.
Nhà hóa học đã tin rằng hợp chất mới là một chất gây mẫn cảm trước khi kết quả kiểm tra trả về âm tính.
Phủ định
The doctor had not known about the sensitizer until the patient showed severe allergic reactions.
Bác sĩ đã không biết về chất gây mẫn cảm cho đến khi bệnh nhân có những phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
Nghi vấn
Had the factory workers been aware of the sensitizer in the production line before the accident occurred?
Công nhân nhà máy đã biết về chất gây mẫn cảm trong dây chuyền sản xuất trước khi tai nạn xảy ra chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)