deserted
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deserted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị bỏ hoang; không có người.
Definition (English Meaning)
Abandoned; empty of people.
Ví dụ Thực tế với 'Deserted'
-
"The town was completely deserted after the factory closed."
"Thị trấn hoàn toàn bị bỏ hoang sau khi nhà máy đóng cửa."
-
"They found a deserted vehicle on the side of the road."
"Họ tìm thấy một chiếc xe bị bỏ hoang bên vệ đường."
-
"The beach was deserted except for a few seagulls."
"Bãi biển vắng vẻ, chỉ có vài con mòng biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deserted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: desert
- Adjective: deserted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deserted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deserted' thường được dùng để miêu tả một nơi nào đó từng có người hoặc hoạt động, nhưng giờ đã bị bỏ lại, tạo cảm giác cô đơn, trống trải. Khác với 'empty' chỉ sự trống rỗng đơn thuần, 'deserted' mang hàm ý về sự vắng bóng của con người sau một thời gian có mặt. So sánh với 'abandoned' (bỏ rơi), 'deserted' nhấn mạnh trạng thái của địa điểm sau khi bị bỏ rơi, còn 'abandoned' nhấn mạnh hành động bỏ rơi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deserted'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the town was deserted after the economic downturn, many businesses closed down.
|
Bởi vì thị trấn bị bỏ hoang sau cuộc khủng hoảng kinh tế, nhiều doanh nghiệp đã đóng cửa. |
| Phủ định |
Even though the beach wasn't completely deserted, we still found a quiet spot to relax.
|
Mặc dù bãi biển không hoàn toàn vắng vẻ, chúng tôi vẫn tìm thấy một nơi yên tĩnh để thư giãn. |
| Nghi vấn |
Since the campsite was deserted, did you feel safe setting up your tent there?
|
Vì khu cắm trại bị bỏ hoang, bạn có cảm thấy an toàn khi dựng lều ở đó không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The beach was deserted: not a soul was in sight, only the seagulls.
|
Bãi biển vắng vẻ: không một bóng người, chỉ có những con mòng biển. |
| Phủ định |
The old house wasn't deserted: a family still lived there, despite its dilapidated state.
|
Ngôi nhà cũ không bị bỏ hoang: một gia đình vẫn sống ở đó, mặc dù nó đã xuống cấp. |
| Nghi vấn |
Was the city deserted: or were people simply staying indoors, avoiding the heat?
|
Thành phố có bị bỏ hoang không: hay mọi người chỉ ở trong nhà, tránh cái nóng? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The refugees deserted their homes during the war.
|
Những người tị nạn đã bỏ hoang nhà của họ trong chiến tranh. |
| Phủ định |
The captain did not desert his ship in the storm.
|
Thuyền trưởng đã không bỏ tàu của mình trong cơn bão. |
| Nghi vấn |
Did the company desert its loyal customers after the merger?
|
Công ty có bỏ rơi những khách hàng trung thành của mình sau khi sáp nhập không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The beach was deserted after the storm.
|
Bãi biển trở nên hoang vắng sau cơn bão. |
| Phủ định |
Was the station not deserted after midnight?
|
Chẳng phải nhà ga đã vắng vẻ sau nửa đêm sao? |
| Nghi vấn |
Is this street deserted every night?
|
Con phố này có vắng vẻ mỗi đêm không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sailors' deserted island was a worrying sight.
|
Hòn đảo hoang vắng của những thủy thủ là một cảnh tượng đáng lo ngại. |
| Phủ định |
My friends' deserted house wasn't as scary as I expected.
|
Ngôi nhà hoang của bạn tôi không đáng sợ như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Was it John and Mary's deserted cottage that burned down?
|
Có phải ngôi nhà tranh hoang vắng của John và Mary đã bị cháy rụi không? |