(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ populated
B2

populated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có dân cư đông dân có người ở có cư dân sinh sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Populated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có cư dân; có người hoặc động vật sinh sống; đông đúc.

Definition (English Meaning)

Having inhabitants; lived in; filled with people or animals.

Ví dụ Thực tế với 'Populated'

  • "The island is heavily populated."

    "Hòn đảo có mật độ dân số cao."

  • "That region is sparsely populated."

    "Vùng đó có dân cư thưa thớt."

  • "The forest is populated by various species of animals."

    "Khu rừng có nhiều loài động vật sinh sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Populated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inhabited(có người ở)
settled(định cư)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Sinh học Nhân khẩu học

Ghi chú Cách dùng 'Populated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả một khu vực, vùng đất hoặc nơi chốn có người hoặc động vật cư trú. Nhấn mạnh vào sự hiện diện của cư dân. Khác với 'crowded' (đông đúc), 'populated' chỉ đơn giản là có người/vật sống ở đó, không nhất thiết là quá đông. So với 'inhabited', 'populated' có thể mang sắc thái về số lượng lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng với giới từ 'with', 'populated with' có nghĩa là 'có đầy/chứa đầy'. Ví dụ: 'The lake is populated with fish.' (Hồ này có rất nhiều cá.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Populated'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The remote island is heavily populated by seabirds.
Hòn đảo xa xôi này có rất nhiều chim biển sinh sống.
Phủ định
This area was not populated until the discovery of gold.
Khu vực này đã không có người sinh sống cho đến khi phát hiện ra vàng.
Nghi vấn
Will the new housing development be populated quickly?
Liệu khu nhà ở mới sẽ nhanh chóng có người đến ở không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city has been becoming increasingly populated over the last decade.
Thành phố đã và đang trở nên ngày càng đông đúc trong thập kỷ qua.
Phủ định
The rural areas haven't been being populated as rapidly as the urban centers.
Các vùng nông thôn đã không trở nên đông đúc nhanh chóng như các trung tâm đô thị.
Nghi vấn
Has the region been being populated mainly by young families?
Khu vực này có phải đã và đang được dân cư sinh sống chủ yếu bởi các gia đình trẻ không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The coastal region is heavily populated.
Vùng ven biển này có mật độ dân số cao.
Phủ định
This small village does not populate new areas; it remains isolated.
Ngôi làng nhỏ này không khai khẩn các khu vực mới; nó vẫn biệt lập.
Nghi vấn
Does the city populate its suburbs with new residents every year?
Thành phố có lấp đầy vùng ngoại ô của mình với cư dân mới mỗi năm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)