abandoned
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abandoned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ; không còn được chăm sóc hoặc sử dụng.
Definition (English Meaning)
Having been deserted or left; no longer cared for or used.
Ví dụ Thực tế với 'Abandoned'
-
"The abandoned building was a haven for squatters."
"Tòa nhà bỏ hoang là nơi trú ẩn cho những người chiếm dụng đất bất hợp pháp."
-
"The police found an abandoned car near the river."
"Cảnh sát tìm thấy một chiếc xe bị bỏ rơi gần sông."
-
"She felt abandoned by her friends when she needed them most."
"Cô ấy cảm thấy bị bạn bè bỏ rơi khi cô ấy cần họ nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abandoned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: abandon
- Adjective: abandoned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abandoned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abandoned' thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự cô đơn, bị bỏ mặc và không có người giúp đỡ. Nó khác với 'deserted' ở chỗ 'abandoned' nhấn mạnh sự thiếu vắng sự chăm sóc và trách nhiệm hơn là chỉ sự trống rỗng về mặt vật lý. So với 'forsaken', 'abandoned' ít trang trọng và kịch tính hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abandoned'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The house was abandoned years ago, wasn't it?
|
Ngôi nhà đã bị bỏ hoang nhiều năm trước, phải không? |
| Phủ định |
They haven't abandoned their hope, have they?
|
Họ vẫn chưa từ bỏ hy vọng của mình, phải không? |
| Nghi vấn |
He didn't abandon the car, did he?
|
Anh ấy đã không bỏ lại chiếc xe, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old house was abandoned years ago.
|
Ngôi nhà cũ đã bị bỏ hoang nhiều năm trước. |
| Phủ định |
Was the car not abandoned by its owner?
|
Có phải chiếc xe không bị chủ của nó bỏ rơi? |
| Nghi vấn |
Is the dog abandoned on the street?
|
Con chó có bị bỏ rơi trên đường phố không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city will abandon the old factory next year.
|
Thành phố sẽ từ bỏ nhà máy cũ vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to abandon their search for the missing hiker.
|
Họ sẽ không từ bỏ việc tìm kiếm người đi bộ đường dài mất tích. |
| Nghi vấn |
Will the government abandon its plans for the new highway?
|
Chính phủ có từ bỏ kế hoạch xây dựng đường cao tốc mới không? |