(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deserter
C1

deserter

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ đào ngũ người trốn lính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deserter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành viên của lực lượng vũ trang đào ngũ.

Definition (English Meaning)

A member of the armed forces who deserts.

Ví dụ Thực tế với 'Deserter'

  • "The army treats deserters harshly."

    "Quân đội trừng phạt những kẻ đào ngũ một cách nghiêm khắc."

  • "He was branded a deserter and sentenced to death."

    "Anh ta bị coi là kẻ đào ngũ và bị kết án tử hình."

  • "The authorities are hunting for deserters."

    "Chính quyền đang truy lùng những kẻ đào ngũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deserter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: deserter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

loyalist(người trung thành)
patriot(người yêu nước)

Từ liên quan (Related Words)

desertion(sự đào ngũ)
military(quân sự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Deserter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deserter' mang nghĩa tiêu cực, chỉ người trốn tránh nghĩa vụ quân sự, thường là trong thời chiến hoặc tình huống nguy hiểm. Khác với 'defector' (người đào tẩu) chỉ người rời bỏ một tổ chức hoặc quốc gia để gia nhập một tổ chức hoặc quốc gia khác, thường vì lý do chính trị hoặc ý thức hệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deserter'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a deserter, isn't he?
Anh ta là một kẻ đào ngũ, phải không?
Phủ định
She isn't a deserter, is she?
Cô ấy không phải là một kẻ đào ngũ, phải không?
Nghi vấn
A deserter wouldn't be celebrated, would they?
Một kẻ đào ngũ sẽ không được tôn vinh, phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The army will be hunting down the deserter all night.
Quân đội sẽ truy lùng kẻ đào ngũ suốt đêm.
Phủ định
The general won't be tolerating any soldier being a deserter in this crucial battle.
Vị tướng sẽ không dung thứ cho bất kỳ người lính nào trở thành kẻ đào ngũ trong trận chiến quan trọng này.
Nghi vấn
Will he be considered a deserter if he leaves the army now?
Anh ta có bị coi là kẻ đào ngũ nếu bây giờ anh ta rời quân đội không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)