desertion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desertion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động rời bỏ hoặc bỏ rơi ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm.
Definition (English Meaning)
The act of leaving or abandoning someone or something, especially a duty or responsibility.
Ví dụ Thực tế với 'Desertion'
-
"His desertion of his post was a serious breach of discipline."
"Việc anh ta bỏ trốn khỏi vị trí của mình là một sự vi phạm kỷ luật nghiêm trọng."
-
"The soldiers were charged with desertion."
"Những người lính bị buộc tội đào ngũ."
-
"His desertion left his family in a difficult situation."
"Sự bỏ rơi của anh ta đã khiến gia đình anh ta rơi vào tình cảnh khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Desertion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: desertion
- Verb: desert
- Adjective: deserted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Desertion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'desertion' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự vi phạm một cam kết hoặc nghĩa vụ. Nó mạnh hơn so với 'abandonment' (sự bỏ rơi) vì 'desertion' thường liên quan đến một trách nhiệm cụ thể, ví dụ như nghĩa vụ quân sự hoặc hôn nhân. Phân biệt với 'abandonment' chỉ đơn giản là rời bỏ mà không nhất thiết phải có cam kết trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Desertion of' được sử dụng để chỉ đối tượng bị bỏ rơi. Ví dụ: 'desertion of one's family'. 'Desertion from' thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự, chỉ việc đào ngũ. Ví dụ: 'desertion from the army'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Desertion'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The desertion of his post by the soldier was a serious offense.
|
Việc người lính đào ngũ khỏi vị trí của mình là một hành vi phạm tội nghiêm trọng. |
| Phủ định |
There was no desertion from the army during the critical battle; all soldiers stood their ground.
|
Không có vụ đào ngũ nào khỏi quân đội trong trận chiến quan trọng; tất cả binh lính đều giữ vững vị trí của mình. |
| Nghi vấn |
Was the desertion motivated by fear or a lack of commitment?
|
Liệu việc đào ngũ có động cơ từ sự sợ hãi hay thiếu cam kết? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The desertion of his post led to severe consequences.
|
Việc đào ngũ khỏi vị trí của anh ta đã dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. |
| Phủ định |
Why wouldn't anyone report the soldier's desertion?
|
Tại sao không ai báo cáo việc đào ngũ của người lính? |
| Nghi vấn |
What caused the mass desertion from the army?
|
Điều gì gây ra cuộc đào ngũ hàng loạt khỏi quân đội? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Soldiers used to desert their posts more often during the early years of the war.
|
Binh lính đã từng đào ngũ khỏi vị trí của họ thường xuyên hơn trong những năm đầu của cuộc chiến. |
| Phủ định |
He didn't use to desert his friends in times of need; he was always loyal.
|
Anh ấy đã không từng bỏ rơi bạn bè của mình trong lúc khó khăn; anh ấy luôn trung thành. |
| Nghi vấn |
Did the captain use to desert his crew during a crisis?
|
Đội trưởng đã từng bỏ rơi thủy thủ đoàn của mình trong một cuộc khủng hoảng phải không? |