(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ design debt
C1

design debt

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nợ thiết kế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Design debt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khái niệm trong phát triển phần mềm phản ánh chi phí tiềm ẩn của việc làm lại do chọn một giải pháp dễ dàng hiện tại thay vì sử dụng một phương pháp tốt hơn nhưng tốn nhiều thời gian hơn.

Definition (English Meaning)

A concept in software development that reflects the implied cost of rework caused by choosing an easy solution now instead of using a better approach that would take longer.

Ví dụ Thực tế với 'Design debt'

  • "Taking shortcuts in the initial design created a significant amount of design debt."

    "Việc đi đường tắt trong thiết kế ban đầu đã tạo ra một lượng đáng kể nợ thiết kế."

  • "Accumulating design debt can slow down development in the long run."

    "Tích lũy nợ thiết kế có thể làm chậm quá trình phát triển về lâu dài."

  • "Managing design debt is crucial for the success of any software project."

    "Quản lý nợ thiết kế là rất quan trọng đối với sự thành công của bất kỳ dự án phần mềm nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Design debt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: design debt
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

refactoring(tái cấu trúc)
software architecture(kiến trúc phần mềm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Design debt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thiết kế nợ là một ẩn dụ để quản lý chi phí phát triển phần mềm. Nó ám chỉ rằng việc đưa ra các quyết định thiết kế kém hoặc vội vàng trong quá trình phát triển có thể dẫn đến các vấn đề trong tương lai, giống như nợ tài chính. Khi 'nợ' này không được trả (bằng cách tái cấu trúc hoặc cải thiện thiết kế), nó có thể tích lũy và gây khó khăn hơn cho việc thực hiện các thay đổi và thêm các tính năng mới. 'Nợ' có thể phát sinh do áp lực thời gian, thiếu kinh nghiệm hoặc hiểu biết, hoặc đơn giản là do sự đánh đổi có ý thức để đạt được một mốc thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Design debt of': dùng để chỉ nợ thiết kế của một dự án, sản phẩm, hoặc hệ thống cụ thể.
'Design debt in': dùng để chỉ nợ thiết kế trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'Design debt in mobile app development').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Design debt'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project, which suffered from significant design debt that accumulated over time, was eventually refactored.
Dự án, cái mà phải chịu một khoản nợ thiết kế đáng kể tích lũy theo thời gian, cuối cùng đã được tái cấu trúc.
Phủ định
A system that does not address its design debt, which can lead to performance issues, will not be scalable in the long run.
Một hệ thống mà không giải quyết nợ thiết kế của nó, cái mà có thể dẫn đến các vấn đề về hiệu suất, sẽ không thể mở rộng về lâu dài.
Nghi vấn
Is design debt, which is often a result of rushed decisions, always a bad thing?
Nợ thiết kế, cái mà thường là kết quả của các quyết định vội vàng, có phải luôn là một điều xấu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)